Gross Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ gross tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | gross (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ grossBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gross tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gross trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gross tiếng Anh nghĩa là gì.
gross /grous/* danh từ, số nhiều không đổi- mười hai tá, gốt ((cũng) small gross)=great gross+ 144 tá!by the gross- gộp cả, tính tổng quát, nói chung* tính từ- to béo, phì nộm, béo phị (người)=gross habit of body+ thân hình to béo phì nộm- thô và béo ngậy (thức ăn)=a gross feeder+ người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu- nặng, kho ngửi (mùi)- thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc=gross language+ lối ăn nói tục tĩu- thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ=a gross injustice+ sự bất công thô bạo=a gross mistake+ một lỗi lầm hiển nhiên- không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển- rậm rạp, um tùm (cây cối)- toàn bộ, tổng=gross value+ tổng giá trị* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số
Thuật ngữ liên quan tới gross
- bonier tiếng Anh là gì?
- umpiring tiếng Anh là gì?
- generalizing tiếng Anh là gì?
- downed tiếng Anh là gì?
- histolysis tiếng Anh là gì?
- condylomas tiếng Anh là gì?
- self-violence tiếng Anh là gì?
- recursive tiếng Anh là gì?
- uhf tiếng Anh là gì?
- abnormal return address tiếng Anh là gì?
- interloper tiếng Anh là gì?
- seventeenths tiếng Anh là gì?
- subdeacons tiếng Anh là gì?
- columella tiếng Anh là gì?
- where-about tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gross trong tiếng Anh
gross có nghĩa là: gross /grous/* danh từ, số nhiều không đổi- mười hai tá, gốt ((cũng) small gross)=great gross+ 144 tá!by the gross- gộp cả, tính tổng quát, nói chung* tính từ- to béo, phì nộm, béo phị (người)=gross habit of body+ thân hình to béo phì nộm- thô và béo ngậy (thức ăn)=a gross feeder+ người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu- nặng, kho ngửi (mùi)- thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc=gross language+ lối ăn nói tục tĩu- thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ=a gross injustice+ sự bất công thô bạo=a gross mistake+ một lỗi lầm hiển nhiên- không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển- rậm rạp, um tùm (cây cối)- toàn bộ, tổng=gross value+ tổng giá trị* ngoại động từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số
Đây là cách dùng gross tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gross tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
gross /grous/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều không đổi- mười hai tá tiếng Anh là gì? gốt ((cũng) small gross)=great gross+ 144 tá!by the gross- gộp cả tiếng Anh là gì? tính tổng quát tiếng Anh là gì? nói chung* tính từ- to béo tiếng Anh là gì? phì nộm tiếng Anh là gì? béo phị (người)=gross habit of body+ thân hình to béo phì nộm- thô và béo ngậy (thức ăn)=a gross feeder+ người thích những món ăn thô và béo ngậy tiếng Anh là gì? cây ăn tốn màu- nặng tiếng Anh là gì? kho ngửi (mùi)- thô tục tiếng Anh là gì? tục tĩu tiếng Anh là gì? bẩn tưởi tiếng Anh là gì? gớm guốc=gross language+ lối ăn nói tục tĩu- thô bạo tiếng Anh là gì? trắng trợn tiếng Anh là gì? hiển nhiên tiếng Anh là gì? sờ sờ=a gross injustice+ sự bất công thô bạo=a gross mistake+ một lỗi lầm hiển nhiên- không tinh tiếng Anh là gì? không thính (giác quan...) tiếng Anh là gì? không sành tiếng Anh là gì? thô thiển- rậm rạp tiếng Anh là gì? um tùm (cây cối)- toàn bộ tiếng Anh là gì? tổng=gross value+ tổng giá trị* ngoại động từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) thu nhập tổng số
Từ khóa » Gross Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gross Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Gross - Từ điển Anh - Việt
-
Gross | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
GROSS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gross - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gross Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gross Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Gross Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Phân Biệt Lương Gross Và Lương Net - LuatVietnam
-
Gross Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Gross Salary Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Lương Gross Là Gì? Cách Tính Khi Nhận Lương Gross
-
Lương Gross Là Gì? Cách để Phân Biệt Lương Gross Và Lương Net
-
Gross - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Lương Gross Là Gì? Cách Tính Và Lưu ý Khi Nhận Lương Gross - Chữ ...