Gross - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡroʊs/
Hoa Kỳ | [ˈɡroʊs] |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Pháp cổ gros, từ tiếng Latinh grossus.
Danh từ
[sửa]gross (số nhiều gross hoặc grosses) /ˈɡroʊs/
- Mười hai tá, gốt. great gross — 144 tá
Thành ngữ
[sửa]- by the gross: Gộp cả, tính tổng quát, nói chung.
Đồng nghĩa
[sửa]- small gross
Tính từ
[sửa]gross (so sánh hơn grosser, so sánh nhất grossest) /ˈɡroʊs/
- To béo, phì nộm, béo phị (người). gross habit of body — thân hình to béo phì nộm
- Thô và béo ngậy (thức ăn). a gross feeder — người thích những món ăn thô và béo ngậy; cây ăn tốn màu
- Nặng, khó ngửi (mùi).
- Thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc. gross language — lối ăn nói tục tĩu
- Thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ. a gross injustice — sự bất công thô bạo a gross mistake — một lỗi lầm hiển nhiên
- Không tinh, không thính (giác quan...); không sành, thô thiển.
- Rậm rạp, um tùm (cây cối).
- Toàn bộ, tổng. gross value — tổng giá trị
Trái nghĩa
[sửa] thô bạo- fine
- net
Ngoại động từ
[sửa]gross ngoại động từ /ˈɡroʊs/
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thu nhập tổng số; ăn khách.
Chia động từ
[sửa] grossDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gross | |||||
Phân từ hiện tại | grossing | |||||
Phân từ quá khứ | grossed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gross | gross hoặc grossest¹ | grosses hoặc grosseth¹ | gross | gross | gross |
Quá khứ | grossed | grossed hoặc grossedst¹ | grossed | grossed | grossed | grossed |
Tương lai | will/shall² gross | will/shall gross hoặc wilt/shalt¹ gross | will/shall gross | will/shall gross | will/shall gross | will/shall gross |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gross | gross hoặc grossest¹ | gross | gross | gross | gross |
Quá khứ | grossed | grossed | grossed | grossed | grossed | grossed |
Tương lai | were to gross hoặc should gross | were to gross hoặc should gross | were to gross hoặc should gross | were to gross hoặc should gross | were to gross hoặc should gross | were to gross hoặc should gross |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gross | — | let’s gross | gross | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "gross", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ
- Tính từ tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Ngoại động từ tiếng Anh
Từ khóa » Gross Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Gross Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Gross - Từ điển Anh - Việt
-
Gross | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
GROSS - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Gross Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gross Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Gross Out Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Gross Out Trong Câu Tiếng Anh
-
Phân Biệt Lương Gross Và Lương Net - LuatVietnam
-
Gross Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Gross Salary Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Lương Gross Là Gì? Cách Tính Khi Nhận Lương Gross
-
Lương Gross Là Gì? Cách để Phân Biệt Lương Gross Và Lương Net
-
Gross - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Lương Gross Là Gì? Cách Tính Và Lưu ý Khi Nhận Lương Gross - Chữ ...