Ground Floor Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "ground floor" thành Tiếng Việt
Thêm ví dụ Thêm
tầng dưới cùng, tầng trệt là các bản dịch hàng đầu của "ground floor" thành Tiếng Việt.
ground floor noun ngữ phápThe floor of a building closest to ground level; first floor (US) [..]
+ Thêm bản dịch Thêm ground floorTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
tầng dưới cùng
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
tầng trệt
nounWe've managed to secure and guard the stairwells, but the windows are blown out on the ground floor.
Bọn chú cố gắng bảo vệ cầu thang, nhưng cửa sổ ở tầng trệt đã bị vỡ.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " ground floor " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "ground floor"
Bản dịch "ground floor" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Ground Floor Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ground Floor - Từ điển Anh - Việt
-
"Ground Floor" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
GROUND FLOOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của The Ground Floor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ground Floor Là Gì - Tên Gọi Các Tầng Trong Tòa Nhà - Triple Hearts
-
Ground Floor Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "ground Floor" - Là Gì?
-
Phân Biệt GROUND FLOOR Và FIRST FLOOR
-
Ground Floor Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'ground Floor' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Ground Floor Là Gì - Tên Gọi Các Tầng Trong Tòa Nhà - Hỏi Gì 247
-
Phân Biệt Floor Và Ground - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Ground Floor Là Gì
-
IN THE GROUND FLOOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch