IN THE GROUND FLOOR Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
IN THE GROUND FLOOR Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [in ðə graʊnd flɔːr]in the ground floor [in ðə graʊnd flɔːr] ở tầng trệton the ground flooron the first floorat ground levelat floor level
Ví dụ về việc sử dụng In the ground floor trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
groundmặt đấtnền tảngnền đấtgrounddanh từgroundgroundđộng từxayfloordanh từsàntầngđáyfloorlầu in plenty of timein towTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt in the ground floor English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Ground Floor Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Ground Floor - Từ điển Anh - Việt
-
"Ground Floor" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
GROUND FLOOR - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của The Ground Floor Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ground Floor Là Gì - Tên Gọi Các Tầng Trong Tòa Nhà - Triple Hearts
-
Ground Floor Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt "ground Floor" - Là Gì?
-
Ground Floor Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
Phân Biệt GROUND FLOOR Và FIRST FLOOR
-
Ground Floor Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
'ground Floor' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Ground Floor Là Gì - Tên Gọi Các Tầng Trong Tòa Nhà - Hỏi Gì 247
-
Phân Biệt Floor Và Ground - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Ground Floor Là Gì