Ground Floor Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
ground floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?ground floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ground floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ground floor.

Từ điển Anh Việt

  • ground floor

    /'graund'flɔ:/

    * danh từ

    tầng dưới cùng

    to get in on the ground_floor

    (thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ground floor

    * kỹ thuật

    tầng một

    xây dựng:

    sàn tầng một

    tầng trệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ground floor

    the floor of a building that is at or nearest to the level of the ground around the building

    Synonyms: first floor, ground level

    becoming part of a venture at the beginning (regarded as position of advantage)

    he got in on the ground floor

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • ground
  • grounds
  • grounded
  • grounder
  • groundage
  • groundhog
  • grounding
  • groundnut
  • groundoak
  • groundsel
  • ground bar
  • ground bed
  • ground bus
  • ground fir
  • ground ice
  • ground ivy
  • ground lug
  • ground map
  • ground out
  • ground pea
  • ground rat
  • ground rod
  • ground tap
  • ground-gru
  • ground-hog
  • ground-ice
  • ground-man
  • ground-nut
  • groundball
  • groundedly
  • groundfish
  • groundless
  • groundling
  • groundloop
  • groundmass
  • groundsill
  • groundsman
  • groundwork
  • ground area
  • ground bait
  • ground ball
  • ground base
  • ground bass
  • ground beam
  • ground beef
  • ground bolt
  • ground chip
  • ground clip
  • ground coat
  • ground crew
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Ground Floor Trong Tiếng Anh Là Gì