Ground Water - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | ground water |
Thuật ngữ ground waterBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ nguồn nước ngầmXem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Ground water
| |
Chủ đề | Chủ đề Môi trường |
Định nghĩa - Khái niệm
Ground water là gì?
Ground water có nghĩa là nguồn nước ngầm
- Ground water có nghĩa là nguồn nước ngầm
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Môi trường.
nguồn nước ngầm Tiếng Anh là gì?
nguồn nước ngầm Tiếng Anh có nghĩa là Ground water.
Ý nghĩa - Giải thích
Ground water nghĩa là nguồn nước ngầm.
Đây là cách dùng Ground water. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Môi trường Ground water là gì? (hay giải thích nguồn nước ngầm nghĩa là gì?) . Định nghĩa Ground water là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Ground water / nguồn nước ngầm. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Nguồn Nước Ngầm Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì
-
Nước Ngầm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
NGUỒN NƯỚC NGẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CỦA NƯỚC NGẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"nguồn Nước Ngầm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "nguồn Nước Ngầm" - Là Gì?
-
Nước Ngầm (Groundwater) Là Gì? Thăm Dò, Khai Thác Nước Ngầm
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'mạch Nước Ngầm' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Từ Vựng Và Mẫu Câu đơn Giản Về ô Nhiễm Nguồn Nước
-
Nước Dưới đất – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ground Water
-
Các Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Về Nguồn Nước Ngọt ... - CEP Edu
-
Vòng đời Của Nước, The Water Cycle, Vietnamese