Từ điển Việt Anh "nguồn Nước Ngầm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nguồn nước ngầm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nguồn nước ngầm

submerged spring
sự cạn nguồn nước ngầm
ground water depletion
sự điều tra nguồn nước ngầm
ground water reconnaissance
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Nguồn Nước Ngầm Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì