Guarantee Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
bảo đảm, cam đoan, sự bảo đảm là các bản dịch hàng đầu của "guarantee" thành Tiếng Việt.
guarantee verb noun ngữ phápAnything that assures a certain outcome. [..]
+ Thêm bản dịch Thêm guaranteeTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
bảo đảm
verbThird, discipleship does not guarantee freedom from the storms of life.
Thứ ba, vai trò môn đồ không bảo đảm sự thoát khỏi những cơn bão tố trong đời.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
cam đoan
verbHow can I now guarantee the beach is safe?
Bây giờ làm sao tao dám cam đoan bãi biển là an toàn?
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
sự bảo đảm
nounOne is people need a guarantee they won't be evicted.
Một là người ta cần một sự bảo đảm rằng họ không bị đuổi khỏi nhà.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bảo hiểm
- tín vật
- vật bảo đảm
- bảo lânh
- bảo lãnh
- giấy bảo đảm
- hứa bảo đảm
- người bảo lãnh
- người bảo đảm
- người được bảo lãnh
- sự bảo lãnh
- sự cam đoan
- sự dám chắc
- đảm bảo
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " guarantee " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "guarantee" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Dùng Guarantee
-
Phân Biệt WARRANTY, GUARANTY, GUARANTEE
-
Cách Dùng Từ "guarantee" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Guarantee Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Guarantee" | HiNative
-
GUARANTEE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Guarantee - Từ điển Anh - Việt
-
Guarantee Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Warranty, Guaranty, Guarantee (2)
-
Phân Biệt Warranty, Guaranty, Guarantee
-
Phân Biệt Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Warranty, Guaranty, Guarantee (1)
-
Sự Khác Nhau Giữa Warranty Và Guarantee? | HelloChao
-
Học Từ Guarantee - Chủ đề Car Rentals | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Guarantee