Phân Biệt Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty
Có thể bạn quan tâm
- 096 190 1134 - 096 325 5571
- [email protected]
- Thứ 2 - Thứ 7: 7h30 - 20h30
Phân Biệt Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee - 26/04/2022
- 8:07 sáng
- No Comments
Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee
- Bạn chưa biết cách phân biệt Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee trong tiếng Anh sao cho chính xác?
- Việc sử dụng các từ trên đôi khi gây khó khăn cho bạn khi nói hay viết?
- Nhắc đến từ mang nghĩa “đảm bảo, chắc chắn” thì chắc hẳn bạn nghĩ ngay đến từ sure, make sure, và bạn muốn bổ sung thêm 1 số từ vựng ngoài 2 từ này?
Bài chia sẻ này dành cho bạn!
- Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General)
- Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1)
- Cấu trúc đề thi PET (B1) Cambridge
- Cấu trúc đề thi TOEIC Speaking & Writing
- Cấu trúc đề thi TOEIC Listening & Reading
- Kinh nghiệm làm bài thi IELTS
- Kinh nghiệm làm bài thi PET (B1)
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Speaking & Writing
- Kinh nghiệm làm bài thi TOEIC Listening & Reading
Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee
1. Assure
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Assure(v) | /ə´ʃuə/ | 1. Cam đoan hay bảo đảm với một người nào đó hoặc với chính bản thân rằng một việc chắc chắn là đúng hoặc chắc chắn sẽ xảy ra, đặc biệt là khi họ nghi ngờ về điều đó. 2. Làm một việc để khiến cho một việc khác chắc chắn sẽ xảy ra | 1. I can assure you that he will come tomorrow. (Tôi có thể cam đoan với bạn rằng ngày mai anh ta sẽ đến). 2.1. “Don’t worry! Your order will be delivered by 5p.m.”, the staff assured him. (“Đừng lo! Đơn hàng của ông sẽ được giao trước 5 giờ chiều”, nhân viên đảm bảo với ông ấy). 2.2. Getting a degree would assure you a good job. (Việc có bằng cấp đảm bảo bạn có một công việc tốt). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, assure nhấn mạnh hành động trấn an người khác bằng lời nói để họ an tâm, bớt lo lắng hoặc nghi ngờ. Assure nhấn mạnh vào lời nói hơn hành động.
Ex: Mom: You had better work harder for your next exam. (Con nên học chăm chỉ hơn cho bài thi sắp tới).
Son: I won’t let you down, I can assure you of that. (Con không làm mẹ thất vọng, con có thể cam đoan điều đó).
Mặt khác, với ngữ nghĩa này, assure được theo sau bởi tân ngữ chỉ người. Mục đích để nhắc đến người mà người nói cần cam đoan, trấn an.
- Thứ hai, với nghĩa “làm điều gì đó để khiến cho việc khác chắc chắn sẽ xảy ra” thì assure có đồng nghĩa với ensure và guarantee.
Ex: Getting a degree would assure / ensure / guarantee you a good job. (Việc có bằng cấp có thể đảm bảo bạn sẽ có công việc tốt).
2. Ensure
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Ensure(v) | /in’ʃuə/ | Làm cho việc gì đó chắc chắn sẽ xảy ra. | Please ensure that all lights are turned off when you leave the room. (Đảm bảo rằng đèn đã được tắt khi bạn rời khỏi phòng). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, trong khi assure là dùng lời nói để trấn an người khác thì ensure có nghĩa cần phải thực hiện những hành động hoặc biện pháp cần thiết để khiến việc khác xảy ra. Ensure nhấn mạnh vào hành động hơn là lời nói như assure.
Ex: You need to study more to ensure that you pass the exam. (Bạn cần phải học nhiều hơn để đảm bảo rằng bạn sẽ đậu bài kiểm tra –> bạn cần thực hiện một số việc cần thiết để đảm bảo việc này).
- Thứ hai, ensure thường ít được theo sau bởi 1 tân ngữ chỉ người như assure.
Ex: I can ensure that the goods will be delivered on time. (ensure that).
I can assure you that the goods will be delivered on time (assure someone that).
3. Insure
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Insure(v) | /in’ʃuə/ | Mua bảo hiểm cho ai hay tài sản của mình. Do đó, bạn có thể nhận được tiền khi tài sản bị hư hỏng, hoặc khi bạn bị bệnh/chết. | 1. I have to insure my car as required by law. (Tôi phải mua bảo hiểm cho xe hơi của tôi theo như luật yêu cầu). 2. We recommend that you should insure yourself against sickness. (Chúng tôi khuyên bạn nên mua bảo hiểm cho chính bạn để chống lại bệnh tật). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, so với assure và ensure, insure có nghĩa khác hoàn toàn. Đây là một thuật ngữ về tài chính, mang nghĩa “mua bảo hiểm” cho người hay vật gì.
- Thứ hai, tuy nhiên, trong tiếng Anh – Mỹ, điều đặc biệt là insure là từ đồng nghĩa của ensure với nghĩa đảm bảo như mục 2.
4. Make sure
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Make sure(v) | /meik ʃuə/ | 1. Làm gì đó để chắc chắn rằng việc khác sẽ xảy ra. 2. Kiểm tra để chắc việc đó đã đúng hoặc đã hoàn thành. | 1. We will make every effort to make sure you enjoy your trip. (Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để đảm bảo bạn sẽ tận hưởng chuyến đi của mình). 2. I think the door is locked, but I”ll go and make sure. (Tôi nghĩ cửa đã khóa nhưng tôi sẽ đi và kiểm tra lại cho chắc). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, với nghĩa “làm gì để chắc chắn việc khác sẽ xảy ra”, thì make sure đồng nghĩa với assure, ensure, guarantee. Tuy nhiên, make sure, assure thường được sử dụng trong văn nói. Với những bài viết trang trọng, ta nên dùng ensure, guarantee.
Ex: I left early to make sure I could get to the airport on time.
= I left early to ensure / assure / guarantee I could get to the airport on time. (Tôi đi sớm để chắc chắn rằng tôi có thể đến sân bay đúng giờ)
- Thứ hai, ngoài ra, make sure còn mang nghĩa “kiểm tra để chắc việc gì đó đã đúng hoặc đã hoàn thành”. Ngữ nghĩa này khác biệt với assure (trấn an bằng lời nói) hay ensure.
5. Sure
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Sure(adj) | /ʃuə/ | 1. Tin rằng bạn đúng hoặc biết điều gì đó là đúng. 2. Chắc chắn làm gì hoặc chắn chắn điều gì sẽ xảy ra. | 1. I am sure that I he did not lie to me. (Tôi tin rằng anh ta đã không nói dối tôi) 2. This film is sure to be popular. (Bộ phim này chắc chắn sẽ nổi tiếng). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, về từ loại thì sure vừa là tính từ vừa là trạng từ. Đây là điểm khác biệt với assure, ensure, insure, make sure khi cả 4 từ này đều là động từ. Tuy nhiên, khi là trạng từ, nó được sử dụng như “Yes” khi đồng ý lời yêu cầu của người khác.
Ex: “Could you do me a favor?” – “Sure” (“Bạn có thể giúp tôi một việc không?” – “Được thôi”).
- Thứ hai, về ngữ nghĩa “tin rằng bạn đúng hoặc biết điều gì đó là đúng”, sure đồng nghĩa với certain. Cũng từ nghĩa này, sure khác biệt với nhóm từ “đảm bảo” / “chắc chắn” ở trên. Theo đó, sure nhấn mạnh đến yếu tố niềm tin từ bản thân người nói, người viết hoặc đặt ra giả thiết niềm tin cho người nghe (xét ví dụ 1). Trong khi đó, assure, ensure, make sure dẫu có khác biệt về cách dùng nhưng đều thông qua lời nói hay hành động để đảm bảo điều gì đó.
Ex: This film is sure to be popular. (Bộ phim này chắc chắn sẽ nổi tiếng). Ở ví dụ này, rõ ràng người nói/viết không tác động bằng lời nói / hành động gì để bộ phim này trở nên nổi tiếng. Họ chỉ có thể đưa ra niềm tin chủ quan khi dùng sure trong câu này.
6. Certain
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Certain(adj) | /’sə:tn/ | Hoàn toàn tự tin, chắc chắc, không nghi ngờ về điều gì. | 1. I am certain that he has seen me. (Tôi chắc chắn rằng anh ta đã nhìn thấy tôi). 2. They are certain to win this game. (Họ nhất định thắng trò chơi này). |
Sự khác biệt.
- Thứ nhất, certain là tính từ hoặc đại từ. Trạng từ là certainly. Khía cạnh từ loại giúp certain trở nên khác biệt với assure, ensure, insure hay make sure.
- Thứ hai, thông thường certain và sure có thể được sử dụng thay thế cho nhau khi mang nghĩa tự tin về điều gì đó. Tuy nhiên, certain có mức độ chắc chắc, tin cậy cao hơn sure.
Ex: I am sure that I had locked the door before I left. (Tôi tin rằng tôi đã khóa cửa trước khi rời khỏi à Tuy nhiên vẫn còn chút nghi ngờ không biết liệu rằng đã khóa chưa).
I am certain that I had locked the door before I left. (Tôi hoàn toàn tin chắc rằng tôi đã khóa cửa trước khi rời khỏi à Hoàn toàn không nghi ngờ gì về việc đó nữa).
- Thứ ba, certain thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, trong khi sure thường được sử dụng trong văn nói hằng ngày.
- Thứ tư, trong trường hợp “it” làm chủ ngữ hay bổ ngữ bất định ta chỉ được dùng certain.
VD: It is certain that she didn’t steal it. (Chắc chắn là cô ấy không trộm nó).
It is sure that she didn’t steal it
- Thứ sáu, xét về nghĩa chủ yếu của mình, certain đồng nghĩa với sure. Do đó, certain cũng khác biệt với assure, ensure, make sure. (Xem cách giải thích ở mục 6 – sure).
7. Warranty
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Warranty(n) | /wo:rənti/ | Một sự thỏa thuận bằng văn bản theo đó nhà sản xuất hứa sẽ sửa chữa hoặc thay thế sản phẩm khi nó có vấn đề trong 1 thời gian cụ thể. | 1. The air conditioner comes with a full one-year warranty. (Máy lạnh này đi kèm việc bảo hành 1 năm). 2. The warranty on my laptop had run out just before it was out of order. (Bảo hành cho laptop của tôi vừa hết hạn trước khi nó bị hư). |
Sự khác biệt.
- Thứ nhất, warranty là một danh từ.
- Thứ hai, warranty là một sự đảm bảo bằng văn bản thường chỉ áp dụng cho sản phẩm. Với ý nghĩa này, ta có thể hiểu warranty là “sự bảo hành”. Ngữ nghĩa này khác biệt hoàn toàn với assure, ensure, insure, make sure, sure, certain.
- Thứ ba, khác biệt với guarantee (mục 7 bên dưới), khách hàng cần phải tốn phí để có được warranty hoặc kéo dài thời gian bảo hành.
- Thứ tư, trong trường hợp có warranty thì khách hàng sẽ không được hoàn tiền (refund) khi sản phẩm bị lỗi.
8. Guarantee
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
| Guarantee(n; v) | /ˌgærənˈti/ | 1. Một lời hứa theo đó nhà sản xuất hứa sẽ sửa chữa hoặc thay thế miễn phí sản phẩm khi nó có vấn đề trong 1 thời gian cụ thể. 2. Một lời hứa chắc chắn rằng bạn sẽ làm gì hoặc việc gì đó sẽ xảy ra. 3. Làm cho cái khác chắc chắc xảy ra. Hoặc chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra. | 1. The clock is still under guarantee (Đồng hồ này thì vẫn được bảo hành). 2. He gave me a guarantee that it would never happen again. (Anh ta bảo đảm rằng chuyện này sẽ không bao giờ xảy ra nữa). 3. I can guarantee that this war will come to an end. (Tôi có thể đảm bảo rằng chiến tranh này sẽ kết thúc). |
Sự khác biệt
- Thứ nhất, guarantee vừa là danh từ vừa là động từ. Khi mang nghĩa bảo hành, guarantee đồng nghĩa với warranty. Tuy nhiên, khác với warranty, khách hàng có thể được hoàn tiền (refund) khi sản phẩm bị lỗi trong trường hợp guarantee.
- Thứ hai, về nghĩa đảm bảo, chắc chắn thì guarantee đồng nghĩa với assure, ensure, make sure. Tuy nhiên, guarantee mang tính trang trọng và được ưu tiên dùng khi ta cam đoan, chắc chắn một kết quả cụ thể nào đó chứ không chung chung.
- Thứ ba, guarantee không mang tính thể hiện niềm tin về sự chắc chắn như sure và certain. Mặc khác, động từ này nhấn mạnh vào lời nói, hành động để điều gì đó phải xảy ra.
Tổng Kết
| Nhóm từ “bảo đảm”, “chắc chắn” | Nhóm từ thể hiện niềm tin chắc chắn | Nhóm từ “bảo hành” | Bảo hiểm | ||||
| Assure (v) | Ensure (v) | Make sure (v) | Sure (adj; adv) | Certain (adj) | Warranty (n) | Guarantee (n; v) | Insure (v) |
| Cam đoan, chắc chắc (nhấn mạnh vào lời nói) | Cam đoan, chắc chắc (nhấn mạnh vào hành động) | Giống ensure. Tuy nhiên còn mang nghĩa “kiểm tra cho chắc chắn”. | Thể hiện niềm tin chủ quan để chắc chắn. Không tác động để điều gì đó xảy ra. | Giống sure. Tuy nhiên certain chắc chắn hơn và mang tính trang trọng hơn. | Sự bảo hành. Người mua phải trả phí khi bảo hành. | 1. Sự bảo hành. Người mua không trả phí khi bảo hành. 2. Nghĩa đảm bảo: giống assure, ensure và make sure. | 1. Mua bảo hiểm. 2. Nghĩa đảm bảo: trong Anh – Mỹ, bằng với ensure. |
Xem nhanh lịch học
- Lớp IELTS
- Lớp VSTEP (B1-B2-C1)
- Lớp PET (B1) Cambridge
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEIC Speaking & Writing
- TOEIC Listening & Reading
- Lớp VNU - EPT
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Tiếng Anh Cơ Bản
- Tiếng Anh Thiếu Nhi & Cấp 2
Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee
Hy vọng với bài chia sẻ ngắn bên trên, các bạn đã bổ sung thêm cho mình một số từ vựng nói về “đảm bảo, chắc chắn” trong tiếng Anh.
Chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài chia sẻ tiếp theo từ Anh ngữ Thiên Ân!
Link từ điển Oxford dùng cho việc tra cứu: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com
(Nguồn: Anh ngữ Thiên Ân – Phân Biệt Assure, Ensure, Insure, Make Sure, Sure, Certain, Warranty, Guarantee – Vui lòng trích dẫn nguồn khi copy bài viết sang website khác)
Bài Viết Khác
Bài Viết Chia Sẻ Kỹ Năng Tra Cứu Thông Tin – 5 Kinh Nghiệm Luyện Kỹ Năng Tra Cứu
KỸ NĂNG TRA CỨU THÔNG TIN – 5 KINH NGHIỆM LUYỆN KỸ NĂNG TRA CỨU…
Xem thêm »
Bài Viết Chia Sẻ 10 Địa Điểm Du Lịch Phần Lan Không Thể Bỏ Qua
10 ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH PHẦN LAN KHÔNG THỂ BỎ QUA Phần Lan là quốc…
Xem thêm »
Bài Viết Chia Sẻ Phương Pháp Tongue Twisters – Phương Pháp Luyện Phát Âm Tongue Twisters
Cấu trúc đề thi IELTS (Academic & General) Cấu trúc đề thi VSTEP (B1-B2-C1) Cấu…
Xem thêm »Chuyên Mục
- Tài Liệu Học & Luyện Thi
- Giải Đề Thi VSTEP
- Giải Đề Thi PET
- Giải Đề Thi TOEIC Writing
- Bài Mẫu IELTS Writing
- Giải Đề Thi VNU-EPT
- Bài Viết Mới
- Các Chủ Đề Học Tiếng Anh
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN
Vui lòng điền đầy đủ các thông tin theo mẫu dưới đây,Anh Ngữ Thiên Ân sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể. Hoặc gọi ngay cho Trung tâm theo số điện thoại bên dưới.
Họ tên Email Số điện thoại Khoá học Chọn Khoá học* Luyện Thi VSTEP (B1-B2-C1) Luyện Thi VSTEP Reading & Listening Luyện Thi VSTEP Qua Videos (B1-B2-C1) Luyện Thi VSTEP Miễn Tiếng Anh THPT (cho học sinh) Luyện Thi APTIS ESOL Luyện Thi FCE B2 First (B2-C1) Cambridge Luyện Thi PET (B1-B2) Cambridge Luyện Thi KET (A2-B1) Cambridge Luyện Thi STARTERS (Pre A1), MOVERS (A1), FLYERS (A2) Luyện Thi TOEIC 4 Kỹ Năng Luyện Thi TOEIC Speaking & Writing Luyện Thi TOEIC Listening & Reading Giải TOEIC Part 7 Qua Videos Luyện Thi IELTS 4 cấp độ Luyện Thi IELTS Cho Học Sinh THPT Tiếng Anh Căn Bản Cho Người Mất Gốc Ôn Tập Ngữ Pháp Cho Học Sinh Tiếng Anh Giao Tiếp Nội dung Gửi Yêu Cầu- 096 190 1134 - 0963 255 571
- [email protected]
- 59/27 Đường 9, P. Linh Chiểu, Thủ Đức, TP.HCM
- 300/43 XVNT, P. 21, Bình Thạnh, TP.HCM
Tất Cả Khoá Học

VSTEP B1-B2-C1
Học Phí: 1.800.000 (Cấp tốc 15 buổi) 2.500.000 (2 tháng 24 buổi) 3.300.000 (3 tháng 32 buổi)
VSTEP Qua Videos
Hình thức học: Qua 50+ videos & bài mẫu 100+ chủ đề hay ra thi Học phí: 500.000đ
APTIS ESOL B1-B2
Học Phí: 1.800.000 (Cấp tốc 15 buổi) 2.500.000 (2 tháng 24 buổi) 3.300.000 (3 tháng 32 buổi)
FCE B2 First B2-C1
Học Phí: 3.000.000 (24 buổi) 900.000 (Học sinh) 08 buổi/tháng
PET B1-B2
Học Phí: 1.800.000 (Cấp tốc 15 buổi) 3.500.000 (3 tháng 33 buổi)
KET A2-B2
Học Phí: 1.500.000 (Cấp tốc 16 buổi) 3.000.000 (Lớp Thường 34 buổi)
STARTERS, MOVERS, FLYERS
Học Phí: 1.200.000 (Lớp Cấp tốc) Thời Lượng: 18 buổi
TOEIC 4 Kỹ Năng
Học Phí: 4.700.000 Thời Lượng: 3.5 tháng Full 04 Kỹ Năng
TOEIC Speaking & Writing
Học Phí: 1.900.000 Thời Gian: 16 buổi
TOEIC Listening & Reading
Học Phí: 2.800.000 Thời Gian: 25 buổi
TOEIC Part 7 Qua Videos
Hình thức học: Qua 20+ videos giải sách New Economy, ETS,... Học phí: 500.000
IELTS Academic & General
Học Phí: từ 3.500.000/cấp độ Thời Lượng: Pre IELTS (24 buổi); IELTS 1 (36 buổi); IELTS 2 (36 buổi); IELTS 3 (36 buổi)
Tiếng Anh Căn Bản Cho Người Mất Gốc
Học Phí: 1.800.000 Thời Lượng: 18 buổi Lấy Nền Tảng Để Học VSTEP, APTIS, TOEIC 4KN, IELTS,...
Ôn Tập Ngữ Pháp Cho Học Sinh THCS & THPT
Học Phí: 3.000.000 Thời Lượng: 24 buổiCảm Nhận Của Học Viên
Sau khi học 2 tuần mình cảm thấy chương trình dạy rất sát đề thi và cô giáo thì vô cùng dễ thương. Cô sửa từng bài viết cho tụi mình và hỏi thăm khi bọn mình nghỉ. Điểm mình thích nhất ở trung tâm là thầy cô dạy cách brainstorm mở rộng ý tưởng chứ không chỉ là cung cấp đề + bài mẫu rồi bắt tụi mình về viết. Nên dù bài tập nhiều lắm lắm, nhưng cũng siêng viết vì đã có ý hết rồi. Em vừa nhận được điểm hôm nay, cao ngoài mong đợi, cảm ơn cô và trung tâm nhé!
Nguyễn Thị Mỹ Nhân ĐH KHXH & NV Những ai đang cần ôn thi Toeic Speaking & Writing thì Anh ngữ Thiên Ân là sự lựa chọn tốt nhất. Thầy cô luôn hướng dẫn tận tình và truyền dạy kiến thức sát với cấu trúc đề thi. Nhờ vậy mà em đỡ cảm thấy bỡ ngỡ khi đi thi thật. Sau mỗi buổi học sẽ có bài tập để em luyệt tập viết cho quen từ và ngữ pháp. Bất kể thắc mắc nào hay bài tập nào được nộp về mail đều được thầy cô sửa và góp ý rất nhanh. Em cám ơn thầy Lộc, cô Vi và cô Trân rất nhiều vì đã giúp em hoàn thành bài thi một cách tốt nhất. Để có được điểm số vượt ngoài mong đợi là 140đ Speaking và 190đ Writing là sự cố gắng của cả thầy cô và trò. 💕
Lê Hồng My ĐH Ngân Hàng Cô đã chỉ dạy rất tận tình, mỗi ngày đều ôn lại bài cũ nên rất dễ nhớ, chỗ nào thắc mắc cô sẽ giải đáp ngay cho từng bạn. Lớp học của cô k hề buồn ngủ mà rất vui, học viên rất chủ động lúc học. Chỉ trong 3 tháng học Toeic Listening and Reading mình đã đạt được 780 điểm. Ko cần chen chân vào những trung tâm đông đúc nổi tiếng mới có thể học tốt. Anh Ngữ Thiên Ân là nơi đáp ứng đầy đủ mọi tiêu chí của mình.
Hà Thị Diễm My ĐH Y Dược TP.HCM Trước kia, Tiếng Anh của tôi chỉ nằm ở mức cơ bản, và lựa chọn trung tâm Tiếng Anh tốt để thi là một vấn đề nan giải. Nhưng “ĐÙNG”, mọi bế tắc đã được xua tan, lời kể của bạn bè về trung tâm anh ngữ Thiên Ân đã đưa tôi đến đây và tham gia khoá học 3 tháng. Với cách giảng dạy nhiệt tình, chu đáo trong việc quan tâm học sinh, trên lớp cũng như khi ở nhà, trung tâm đã đem lại cho tôi niềm tin và sự vui vẻ khi học Tiếng Anh. Qua 3 tháng vừa học vừa chơi, tôi đã đạt số điểm không ngờ. Đó là nhờ sự cố gắng của bản thân và sự nhiệt tình giúp đỡ của thầy cô. Tôi chúc các đồng chí sau này hoàn thành tốt kì thi để ra trường đúng hạn. THIÊN ÂN CENTERS NEVER DIE!
Hoàng Hữu Phương Khoa Y ĐHQG TP.HCM Sau hơn 2 tháng ôn luyện tại Trung Tâm mình đã nhận được kết quả vượt ngoài mong đợi. Thầy cô tại trung tâm là những người có kinh nghiệm trong việc giảng dạy, rất nhiệt tình và tâm huyết với học viên, hơn nữa, lớp học được tổ chức với số lượng học viên phù hợp nên quá trình ôn luyện rất hiệu quả và học viên có cơ hội được hướng dẫn kỹ càng.
Phạm Thị Nhi ĐH Kinh tế - Luật Mình học lớp VNU 1 tháng của thầy Lộc và được 285 điểm. Số điểm cao hơn rất nhiều mục tiêu mình đặt ra. Với thời gian chỉ có một tháng nhưng thầy Lộc cũng như trung tâm đã giúp mình cải thiện các kỹ năng rất nhiều. Chính nhờ sự nhiệt tình, tâm huyết của thầy khiến mình có động lực rất nhiều. Không chỉ thầy mà các thầy cô khác ở trung tâm rất có tâm khi kiểm tra và chỉnh sửa từng bài speaking mình gửi, chỉnh từng lỗi ngữ pháp bài writing mình viết.
Văn Dương Phương Nhi ĐH Kinh tế - Luật Em gửi lời cảm ơn đến thầy cô trong Trung tâm Anh Ngữ Thiên Ân. Thầy cô đã rất nhiệt tình trong giảng dạy và giúp đỡ em cải thiện trình độ tiếng anh rất nhiều. Thầy cô luôn nhiệt tình chỉ dạy, sửa những lỗi sai đặc biệt là thầy cô rất thân thiện nên em rất dễ tiếp thu bài. Em mong rằng trung tâm sẽ ngày càng phát triển và giúp nhiều bạn học sinh, sinh viên như em được hoàn thành mục tiêu của bản thân
Nguyễn Thị Hoàng Oanh ĐH KHTN TP.HCM Lời đầu tiên em xin được cám ơn Thầy Lê Hữu Hóa Lộc và Cô Maria Thiên Trân đã hỗ trợ em rất nhiều trong suốt quá trình ôn luyện tại trung tâm dù chưa được gặp thầy cô lần nào (do em học online mùa CoVID). Thầy cô luôn luôn nhiệt tình giúp đỡ em bất kể lúc nào em có thắc mắc, đốc thúc em làm bài, ôn bài. Kết quả, dù chỉ trong một tháng ngắn ngủi nhưng thành quả nhận được như hôm nay làm em rất mãn nguyện. Cám ơn thầy cô nhiều. Chúc thầy cô và baby bé nhỏ luôn mạnh khỏe, vui vẻ và hạnh phúc ạ ❤️❤️❤️❤️❤️
Ngô Quang Trung ĐH Quốc Tế TP.HCM Mình biết đến Trung tâm thông qua một người bạn. Nhìn chung, khoá luyện sẽ cung cấp cho học viên các thông tin chi tiết về kỳ thi, những kiến thức cần chú trọng và giáo trình bám sát vào thực tế. Đặc biệt, đề thi và bài tập mẫu thì nhiều vô kể. Học ở đây bạn sẽ không bao giờ sợ mình thiếu đề mẫu để ôn luyện 😂. Thầy cô thì rất tận tâm truyền đạt. Bài tập trong mỗi buổi học nên được làm đầy đủ, gửi về Trung tâm để được sửa lỗi phát âm, ngữ pháp và chính tả. Các gợi ý về các chủ đề nói, viết cũng được thầy cô cung cấp rất đa dạng, áp dụng được cho nhiều tình huống.
Diệp Thuận Khang ĐH Ngân Hàng Bắt đầu vào học VNU-EPT 140 điểm, quá tệ để được tốt nghiệp. Mình cần tới 276 điểm, một con số không tưởng đối với mình. Và cũng khá khó để tìm các trung tâm anh ngữ phù hợp (học khuya, ít học viên, giáo viên tận tình). Những tưởng đã buông bỏ rồi, ráng 1 lần nữa xem sao. Rồi tìm đến trung tâm qua mạng, cũng tặc lưỡi, mình già rồi học chắc cũng không vào đâu.... Kết quả hôm nay thật bất ngờ. Cảm ơn cô Thiên Trân, cùng các bạn học đã giúp đỡ mình rất nhiều.
Lưu Văn Lực ĐH Công nghệ Thông Tin TP.HCM
ANH NGỮ THIÊN ÂN
Be with you - Reach your target
- CS1: 59/27 Đường 9, P. Linh Chiểu, TP. Thủ Đức, (nay là P. Thủ Đức), TP.HCM
- Tuyến xe buýt đi qua: 06, 08, 56, 57, 89, 93, 141
- CS2: 300/43 XVNT, P. 21, Q. Bình Thạnh, (nay là P. Thạnh Mỹ Tây), TP.HCM
- Tuyến xe buýt đi qua: 05, 06, 14, 19, 44, 52
- Điện thoại: 096.190.1134 | 096.325.5571
- Email: [email protected]
- Giờ Làm Việc: Thủ Đức T2-T7 (8h30-11h30 & 17h-21h) // Bình Thạnh T2-T7 (17h-21h) // Online 24/7
Khoá Học
- VSTEP (B1-B2-C1)
- APTIS Esol (A2-B1-B2)
- STARTERS-MOVERS-FLYERS
- KET (A2-B1) Cambridge
- PET (B1-B2) Cambridge
- FCE (B2-C1)
- IELTS Academic & General
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEIC Speaking & Writing
- TOEIC Listening & Reading
- Tiếng Anh Căn Bản Cho Người Mất Gốc
Kết Nối Anh Ngữ Thiên Ân
Anh Ngữ Thiên Ân 2025 © All Rights Reserved
Search Thêm/sửa đường dẫn Đóng Nhập địa chỉ đích
URL Tên đường dẫn Mở liên kết trong 1 thẻ mớiHoặc liên kết đến nội dung đã tồn tại
Tìm kiếm Thiếu từ khóa tìm kiếm. Hiển thị các bài viết mới nhất. Tìm hoặc sử dụng phím mũi tên lên và xuống để chọn một mục. HủyTừ khóa » Cách Dùng Guarantee
-
Phân Biệt WARRANTY, GUARANTY, GUARANTEE
-
Cách Dùng Từ "guarantee" Tiếng Anh - Vocabulary - IELTSDANANG.VN
-
Ý Nghĩa Của Guarantee Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Guarantee" | HiNative
-
GUARANTEE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Guarantee - Từ điển Anh - Việt
-
Guarantee Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Warranty, Guaranty, Guarantee (2)
-
Phân Biệt Warranty, Guaranty, Guarantee
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Warranty, Guaranty, Guarantee (1)
-
Sự Khác Nhau Giữa Warranty Và Guarantee? | HelloChao
-
Guarantee Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Học Từ Guarantee - Chủ đề Car Rentals | 600 Từ Vựng TOEIC
-
Guarantee