guardian - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › guardian
Xem chi tiết »
5 ngày trước · guardian ý nghĩa, định nghĩa, guardian là gì: 1. a person who has the legal right and responsibility of taking care of someone who cannot ...
Xem chi tiết »
designated guardian: người giám hộ chỉ định: guardian of estate: người giám hộ tài sản: legal guardian: người giám hộ pháp định: statutory guardian: người ...
Xem chi tiết »
An individual who has been given the legal responsibility to care for a child or adult who does not have the capacity for self care. The appointed individual is ...
Xem chi tiết »
The Guardian là một nhật báo được phát hành hàng ngày ở Vương quốc Anh thuộc sở hữu của Guardian Media Group. Thành lập năm 1821, đây là một tờ báo hiếm hoi ...
Xem chi tiết »
guardian /'gɑ:djən/ nghĩa là: người bảo vệ, (pháp lý) người giám hộ (tài sản...)... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ guardian, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ guardian trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ 1. người bảo vệ 2. (pháp lý) người giám hộ (tài sả..)
Xem chi tiết »
Thuộc tập đoàn Dairy Farm – nhà bán lẻ hàng đầu châu Á về chuỗi cửa hàng sức khoẻ và sắc đẹp, cửa hàng tiện lợi, siêu thị và đại siêu thị, Guardian đã có ...
Xem chi tiết »
Guardian là Người bảo vệ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Guardian - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Người có thẩm quyền pháp lý ...
Xem chi tiết »
Bộ tư lệnh, đây là Guardian . 7. Got my guardian angel here. Mang thiên thần hộ mệnh rồi . 8. The Guardian has betrayed us. Người Giám Hộ đã phản ...
Xem chi tiết »
Definition - What does Guardian mean. Person who has the legal authority or is lawfully charged with the duty of caring a another person and/or his or her ...
Xem chi tiết »
Nghĩa Của Từ Guardian Là Gì. admin - 06/07/2021 262. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của guardians trong tiếng Anh ... guardians có nghĩa là: guardian /'gɑ:djən/* danh từ- người bảo vệ=guardian angel+ thần hộ mệnh- (pháp ...
Xem chi tiết »
It generally involves an adult typically a parent, guardian, or teacher striking the child's buttocks as punishment for unacceptable behavior. more_vert.
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ guardian trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến guardian .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Guardian Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề guardian là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu