"gum" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gum Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"gum" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

gum

gum
  • danh từ
    • chất gôm
    • kẹo gôm
    • nướu răng, lợi
    • ngoại động từ
      • dán dính
    gôm
  • caseinate gum: gôm caseinat
  • crystal gum: gôm tinh thể
  • crystal gum: gôm karaya
  • elastic gum: gôm đàn hồi
  • gum arabic: gôm dán giấy (chất dính)
  • gum arabic: gôm arabic
  • gum arabic: chất gôm Ảrập
  • gum guaiacum: gôm guaiacum
  • gum lac: gôm sơn mài
  • karaya gum: gôm tinh thể
  • karaya gum: gôm karaya
  • sandarac gum: gôm sandarac
  • sour gum: chất gôm chua
  • starch gum: gôm tinh bột
  • gôm xăng
    nhựa cây
  • karaya gum: nhựa cây karaya
  • nhựa thông
    nước
    phết keo
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
    chất gôm
    Giải thích EN: 1. a thick, viscous excretion from certain trees and plants that is hard and brittle when dry but becomes gelatinous and sticky when mixed with water.a thick, viscous excretion from certain trees and plants that is hard and brittle when dry but becomes gelatinous and sticky when mixed with water.?2. a product that is made from, contains, or resembles such a substance.a product that is made from, contains, or resembles such a substance.
    Giải thích VN: 1. chất tiết nhờn, đặc từ một số loại cây, trở nên cứng khi khô nhưng sền sệt và dính khi trộn vào nước. 2. một sản phẩm làm từ, chứa, hay tương tự chất như vậy.
    bubble gum
    kẹo cao su
    cashew gum
    nhựa điều
    cherry gum
    gốm anh đào
    chewing gum
    kẹo cao su
    copper dish gum
    nhựa dính tích tụ ở đĩa đồng
    elemi gum
    nhựa (dầu) trám
    ester gum
    gốm este
    existent gum
    nhựa sẵn có
    gasoline existent gum
    nhựa sẵn có trong xăng
    gasoline gum
    nhựa xăng
    gasoline potential gum
    nhựa tiềm tàng trong xăng
    gum content
    hàm lượng cao su
    gum content
    hàm lượng nhựa
    gum copper dish
    nắp đồng (để thí nghiệm nhựa)
    gum deposit
    tích tụ nhựa (thông)
    gum dynamite
    đinamit gelatin
    gum guaiacum
    nhựa guaiac
    gum inhibitor
    chất ức chế tạo nhựa
    gum resin
    nhựa cây
    gum up
    biến thành nhựa
    gum up
    hóa nhựa
    gôm
  • gum confection: kẹo gôm
  • keo nhựa cây
    acacia gum
    nhựa cây keo
    case-sealing gum
    nhựa dán thùng
    chewing gum balls
    viên kẹo cao su
    chewing gum cigaret (te)
    thuốc lá nhai (loại kẹo gôm)
    gum chicle
    nhựa cây
    natural gum
    nhựa thiên nhiên
    vegetable gum
    nhựa cây
    yeast gum
    chất nhầy nấm men

    [gʌm]

  • danh từ

    ogôm

    Polisacarit thực vật hoặc những chất dẫn xuất có tính ưa nước. Gôm không hoà tan trong cồn.

    onhựa, cao su

  • động từ

    otẩm cao su

    §accelerated gum : nhựa tăng tốc

    §elemi gum : nhựa (dầu) trám

    §existent gum : nhựa sẵn có

    §gasoline gum : nhựa xăng

    §gasoline existent gum : nhựa sẵn có trong xăng

    §gasoline potential gum : nhựa tiềm tàng trong xăng

    §kauri gum : nhựa thông kauri (ở New Ziland)

    §nauli gum : nhựa nauli

    Xem thêm: chewing gum, gingiva, glue, mucilage, gumwood, gum tree, mumble

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    gum

    Từ điển Collocation

    gum noun

    ADJ. lower, upper | toothless The old man smiled to reveal toothless gums. | bleeding, swollen

    GUM + NOUN disease

    Từ điển WordNet

      n.

    • a preparation (usually made of sweetened chicle) for chewing; chewing gum
    • the tissue (covered by mucous membrane) of the jaws that surrounds the bases of the teeth; gingiva
    • any of various substances (soluble in water) that exude from certain plants; they are gelatinous when moist but harden on drying
    • cement consisting of a sticky substance that is used as an adhesive; glue, mucilage
    • wood or lumber from any of various gum trees especially the sweet gum; gumwood
    • any of various trees of the genera Eucalyptus or Liquidambar or Nyssa that are sources of gum; gum tree

      v.

    • cover, fill, fix or smear with or as if with gum

      if you gum the tape it is stronger

    • grind with the gums; chew without teeth and with great difficulty; mumble

      the old man had no teeth left and mumbled his food

    • become sticky
    • exude or form gum

      these trees gum in the Spring

    English Synonym and Antonym Dictionary

    gums|gummed|gummingsyn.: chewing gum gingiva glue gum tree gumwood mucilage mumble
  • Từ khóa » Gum Base Nghĩa Là Gì