Gun - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/ˈɡən/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin)
Danh từ
gun /ˈɡən/
- Súng.
- Phát đại bác.
- Lóng súng lục.
- Người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn.
- Thể súng lệnh.
- Kỹ bình sơn xì.
- Ống bơm thuốc trừ sâu.
- Lóng kẻ cắp, kẻ trộm.
Động từ
gun /ˈɡən/
- (+for, after) Săn lùng, truy nã.
Chia động từ
gun| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to gun | |||||
| Phân từ hiện tại | gunning | |||||
| Phân từ quá khứ | gunned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gun | gun hoặc gunnest¹ | guns hoặc gunneth¹ | gun | gun | gun |
| Quá khứ | gunned | gunned hoặc gunnedst¹ | gunned | gunned | gunned | gunned |
| Tương lai | will/shall²gun | will/shallgun hoặc wilt/shalt¹gun | will/shallgun | will/shallgun | will/shallgun | will/shallgun |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | gun | gun hoặc gunnest¹ | gun | gun | gun | gun |
| Quá khứ | gunned | gunned | gunned | gunned | gunned | gunned |
| Tương lai | weretogun hoặc shouldgun | weretogun hoặc shouldgun | weretogun hoặc shouldgun | weretogun hoặc shouldgun | weretogun hoặc shouldgun | weretogun hoặc shouldgun |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | gun | — | let’s gun | gun | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gun”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đông Hương
[sửa]Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/kun/
Tính từ
gun
- sâu.
Tiếng Ngũ Đồn
[sửa]Danh từ
gun
- que.
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đông Hương
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Đông Hương
- Mục từ tiếng Ngũ Đồn
- Danh từ tiếng Ngũ Đồn
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Gun Là Gì Tiếng Việt
-
GUN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
GUN Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Gùn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gùn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Gun Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt Y Khoa Online Trực Tuyến ...
-
Gun | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Gun Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Gun - Gun Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Gun Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Gun - Từ điển Anh - Việt
-
Từ Gùn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Trong Tiếng Nhật Có Từ Ngữ Thân Mật Chỉ Có Giới Trẻ Mới Dùng, Từ Lóng ...
-
Atthaphan Phunsawat – Wikipedia Tiếng Việt