Gun - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Đông Hương Hiện/ẩn mục Tiếng Đông Hương
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Tính từ
  • 3 Tiếng Ngũ Đồn Hiện/ẩn mục Tiếng Ngũ Đồn
    • 3.1 Danh từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/ˈɡən/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)

Danh từ

gun /ˈɡən/

  1. Súng.
  2. Phát đại bác.
  3. Lóng súng lục.
  4. Người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn.
  5. Thể súng lệnh.
  6. Kỹ bình sơn xì.
  7. Ống bơm thuốc trừ sâu.
  8. Lóng kẻ cắp, kẻ trộm.

Động từ

gun /ˈɡən/

  1. (+for, after) Săn lùng, truy nã.

Chia động từ

gun
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to gun
Phân từ hiện tại gunning
Phân từ quá khứ gunned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gun gun hoặc gunnest¹ guns hoặc gunneth¹ gun gun gun
Quá khứ gunned gunned hoặc gunnedst¹ gunned gunned gunned gunned
Tương lai will/shall²gun will/shallgun hoặc wilt/shalt¹gun will/shallgun will/shallgun will/shallgun will/shallgun
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại gun gun hoặc gunnest¹ gun gun gun gun
Quá khứ gunned gunned gunned gunned gunned gunned
Tương lai weretogun hoặc shouldgun weretogun hoặc shouldgun weretogun hoặc shouldgun weretogun hoặc shouldgun weretogun hoặc shouldgun weretogun hoặc shouldgun
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại gun let’s gun gun
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gun”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Đông Hương

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/kun/

Tính từ

gun

  1. sâu.

Tiếng Ngũ Đồn

[sửa]

Danh từ

gun

  1. que.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=gun&oldid=2223526” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Đông Hương
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Đông Hương
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Đông Hương
  • Mục từ tiếng Ngũ Đồn
  • Danh từ tiếng Ngũ Đồn
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục gun 65 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Gun Là Gì Tiếng Việt