H2SO4 + KBr | K2SO4 + HBr | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
H2SO4 + KBr - Cân bằng phương trình hóa học
Chi tiết phương trình
| H2SO4 | + | 2KBr | ⟶ | K2SO4 | + | 2HBr |
| Nguyên tử-Phân tử khối (g/mol) | ||||||
| Số mol | ||||||
| Khối lượng (g) |
Thông tin thêm
Điều kiện: Không có
Tính khối lượngNếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Phương trình điều chế H2SO4 Xem tất cả
| 2KHSO4 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 |
| nH2O | + | H2SO4.nSO3 | ⟶ | n+1H2SO4 |
| 2SO2 | + | (NH3OH)2SO4 | ⟶ | H2SO4 | + | 2HSO3NH2 |
| kt |
| 2H | + | 2KCr(SO4)2 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 | + | 2CrSO4 |
Phương trình điều chế KBr Xem tất cả
| KBrO4 | ⟶ | KBr | + | 2O2 |
| KCN | + | C2H5Br | ⟶ | KBr | + | C2H5CN |
| KOH | + | C2H5Br | ⟶ | C2H4 | + | H2O | + | KBr |
| 2NH3 | + | KBrO3 | ⟶ | 3H2O | + | KBr | + | N2 |
Phương trình điều chế K2SO4 Xem tất cả
| 2KHSO4 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 |
| H2O | + | 2KI | + | K2SO3 | + | 2CuSO4 | ⟶ | H2SO4 | + | 2K2SO4 | + | 2CuI |
| kt |
| H2SO4 | + | 2KBr | ⟶ | K2SO4 | + | 2HBr |
| H2SO4 | + | 2KClO3 | ⟶ | K2SO4 | + | 2HClO3 |
Phương trình điều chế HBr Xem tất cả
| H2O | + | IBr | ⟶ | HBr | + | HIO |
| lạnh |
| Br2 | + | CnH2n-6 | ⟶ | CnH2n-7Br | + | HBr |
| H2O2 | + | HBrO | ⟶ | H2O | + | O2 | + | HBr |
| khí |
| 2HI | + | HBrO | ⟶ | H2O | + | I2 | + | HBr |
| đậm đặc | đậm đặc | kt |
Từ khóa » Kbr + H2so4 đặc Nóng Hiện Tượng
-
H2SO4 + KBr = K2SO4 + Br2 + SO2 + H2O - Trình Cân Bằng Phản ...
-
H2SO4 + KBr → KHSO4 + HBr | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học
-
Cho Các Chất Cl2, H2O, KBr, HF, H2SO4 đặc, Nóng. Đem Trộn Từng ...
-
Cho Các Cặp Chất Sau đây Phản ứng Với Nhau:(1) KBr + Dung Dịch ...
-
H2SO4 + KBr + MnO2 - Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Bài 4 Brom, Iod Và Các Hợp Chất Của Chúng Oxi Ozon - Tài Liệu Text
-
H2So4 + Kbr H2So4 Đặc Nóng, Cho Các Chất Cl2, H2O, Kbr, Hf ...
-
Chất Tác Dụng Với H2SO4 đặc, Nóng - Chemical Equation Balance
-
KBr + P.H2SO4 - YouTube
-
1) Cu Vào Dung Dịch H 2 SO 4 đặc Nóng - Hoc24
-
H2SO4+KBr+KMnO4 Ra Br2+H2O+MnSO4+K2SO4 | Phản ứng Hóa ...
-
Giúp Em 1 Trong Những Câu Này Với ạ
-
Cho Các Chất: KBr, S, SiO2, PKBr, S, SiO2, P, Na3PO4, FeO, Cu ...