H2SO4 + KBr + MnO2 - Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
cunghocvui Đăng nhập Đăng ký
Bài liên quan
Xem. Đặt câu hỏi. Trả lời.
Liên kết với Facebook
Liên kết với Google hoặc Ghi nhớ Quên mật khẩu? Đăng Nhập Chưa có tài khoản?Đăng ký ngay!
Đăng nhập hoặc đăng ký miễn phí để đặt câu hỏi và nhận câu trả lời sớm nhất !
- Đăng nhập
- hoặc
- Đăng kí
- Tiểu học
- Lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5 Mới
- Tiếng Việt lớp 5
- Toán lớp 5
- Lịch sử lớp 5
- Địa lí lớp 5
- Khoa học lớp 5
- Lớp 4
- Toán lớp 4
- Tiếng Việt lớp 4
- Khoa học lớp 4
- Lịch sử lớp 4
- Địa lí lớp 4
- Lớp 3
- Toán lớp 3
- Tiếng Việt lớp 3
- Tiếng Anh lớp 3 Mới
- Lớp 2
- Tiếng Việt lớp 2
- Toán lớp 2
- Tiếng việt 2 mới Cánh Diều
- Tiếng việt 2 mới Chân trời sáng tạo
- Tiếng việt 2 mới Kết nối tri thức
- Giải toán 2 mới Cánh Diều
- Giải toán 2 mới Chân trời sáng tạo
- Giải toán 2 mới Kết nối tri thức
- Tiếng anh 2 mới Explore our world
- Tiếng anh 2 mới Family and Friends
- Tiếng anh 2 mới Kết nối tri thức
- Đạo đức 2 mới Cánh Diều
- Đạo đức 2 mới Chân trời sáng tạo
- Đạo đức 2 mới Kết nối tri thức
- Tự nhiên xã hội lớp 2 Cánh Diều
- Tự nhiên xã hội lớp 2 Chân trời sáng tạo
- Tự nhiên xã hội lớp 2 Kết nối tri thức
- Lớp 5
- Công thức
- Công thức Toán học
- Công thức Sinh học
- Công thức Hóa học
- Công thức Vật lý
- Công thức Địa Lý
- Đề thi & kiểm tra
- Phương trình hóa học
- Tuyển sinh
- Thông tin trường
- Tư vấn tuyển sinh
- Tin tức tuyển sinh
- Review Sách
- Review Ứng dụng
- Tiểu học
- Lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5 Mới
- Tiếng Việt lớp 5
- Toán lớp 5
- Lịch sử lớp 5
- Địa lí lớp 5
- Khoa học lớp 5
- Lớp 4
- Toán lớp 4
- Tiếng Việt lớp 4
- Khoa học lớp 4
- Lịch sử lớp 4
- Địa lí lớp 4
- Lớp 3
- Toán lớp 3
- Tiếng Việt lớp 3
- Tiếng Anh lớp 3 Mới
- Lớp 2
- Tiếng Việt lớp 2
- Toán lớp 2
- Tiếng việt 2 mới Cánh Diều
- Tiếng việt 2 mới Chân trời sáng tạo
- Tiếng việt 2 mới Kết nối tri thức
- Giải toán 2 mới Cánh Diều
- Giải toán 2 mới Chân trời sáng tạo
- Giải toán 2 mới Kết nối tri thức
- Tiếng anh 2 mới Explore our world
- Tiếng anh 2 mới Family and Friends
- Tiếng anh 2 mới Kết nối tri thức
- Đạo đức 2 mới Cánh Diều
- Đạo đức 2 mới Chân trời sáng tạo
- Đạo đức 2 mới Kết nối tri thức
- Tự nhiên xã hội lớp 2 Cánh Diều
- Tự nhiên xã hội lớp 2 Chân trời sáng tạo
- Tự nhiên xã hội lớp 2 Kết nối tri thức
- Lớp 5
- Công thức
- Công thức Toán học
- Công thức Sinh học
- Công thức Hóa học
- Công thức Vật lý
- Công thức Địa Lý
- Đề thi & kiểm tra
- Phương trình hóa học
- Tuyển sinh
- Thông tin trường
- Tư vấn tuyển sinh
- Tin tức tuyển sinh
- Review Sách
- Review Ứng dụng
Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi
Hướng dẫn
Bạn hãy nhập các chất được ngăn cách bằng dấu cách ' '
Một số ví dụ mẫu
Đóng Hướng dẫn H2SO4 + KBr + MnO2 - Cân bằng phương trình hóa họcChi tiết phương trình
| 2H2SO4 | + | 2KBr | + | MnO2 | ⟶ | Br2 | + | 2H2O | + | MnSO4 | + | K2SO4 |
| dung dịch | kt | lỏng | lỏng | rắn | rắn | |||||||
| không màu | trắng | đen | nâu đỏ | không màu | trăng | |||||||
| Nguyên tử-Phân tử khối (g/mol) | ||||||||||||
| Số mol | ||||||||||||
| Khối lượng (g) |
Thông tin thêm
Điều kiện: Nhiệt độ: nhiệt độ
Cách thực hiện: cho dung dịch axit H2So4 tác dụng với MnO2
Hiện tượng: Br2 màu da cam
Tính khối lượng Phản ứng oxi-hoá khửNếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!
Phương trình điều chế H2SO4 Xem tất cả
| 2KHSO4 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 |
| nH2O | + | H2SO4.nSO3 | ⟶ | n+1H2SO4 |
| 2SO2 | + | (NH3OH)2SO4 | ⟶ | H2SO4 | + | 2HSO3NH2 |
| kt |
| 2H | + | 2KCr(SO4)2 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 | + | 2CrSO4 |
Phương trình điều chế KBr Xem tất cả
| KBrO4 | ⟶ | KBr | + | 2O2 |
| KCN | + | C2H5Br | ⟶ | KBr | + | C2H5CN |
| KOH | + | C2H5Br | ⟶ | C2H4 | + | H2O | + | KBr |
| 2NH3 | + | KBrO3 | ⟶ | 3H2O | + | KBr | + | N2 |
Phương trình điều chế MnO2 Xem tất cả
| Mn(NO3)2 | ⟶ | MnO2 | + | 2NO2 |
| khí |
| Mn | + | O2 | ⟶ | MnO2 |
| C2H4 | + | H2O | + | KMnO4 | ⟶ | CH3COOH | + | KOH | + | MnO2 |
| 2H2SO4 | + | 3K2MnO4 | ⟶ | 2H2O | + | 2KMnO4 | + | MnO2 | + | 2K2SO4 |
Phương trình điều chế Br2 Xem tất cả
| 2H2O | + | BrF | ⟶ | 2Br2 | + | O2 | + | 4HF |
| nóng | khí |
| 3BrF | ⟶ | Br2 | + | BrF3 |
| 2HBr | ⟶ | Br2 | + | H2 |
| PBr5 | ⟶ | Br2 | + | PBr3 |
Phương trình điều chế H2O Xem tất cả
| NO2NH2 | ⟶ | H2O | + | N2O |
| H2S | + | CsOH | ⟶ | H2O | + | Cs2S |
| H2S | + | RbOH | ⟶ | H2O | + | RbSH |
| H2S | + | LiOH | ⟶ | H2O | + | LiSH |
Phương trình điều chế MnSO4 Xem tất cả
| MnO2 | + | SO2 | ⟶ | MnSO4 |
| 3H2SO4 | + | 2KI | + | MnO2 | ⟶ | 2H2O | + | I2 | + | MnSO4 | + | 2KHSO4 |
| 2H2SO4 | + | 2KCl | + | MnO2 | ⟶ | Cl2 | + | 2H2O | + | MnSO4 | + | K2SO4 |
| 2H2SO4 | + | MnO2 | + | BaBr2 | ⟶ | Br2 | + | 2H2O | + | MnSO4 | + | BaSO4 |
Phương trình điều chế K2SO4 Xem tất cả
| 2KHSO4 | ⟶ | H2SO4 | + | K2SO4 |
| H2O | + | 2KI | + | K2SO3 | + | 2CuSO4 | ⟶ | H2SO4 | + | 2K2SO4 | + | 2CuI |
| kt |
| H2SO4 | + | 2KBr | ⟶ | K2SO4 | + | 2HBr |
| H2SO4 | + | 2KClO3 | ⟶ | K2SO4 | + | 2HClO3 |
- Tìm kiếm chất hóa học
- Lớp 10
- Công thức Hóa học
- Mẹo Hóa học
Email: [email protected]
Liên hệGiới thiệu
Về chúng tôi Điều khoản thỏa thuận sử dụng dịch vụ Câu hỏi thường gặpChương trình học
Hướng dẫn bài tập Giải bài tập Phương trình hóa học Thông tin tuyển sinh Đố vuiĐịa chỉ: 102, Thái Thịnh, Trung Liệt, Đống Đa, Hà Nội
Email: [email protected]
Copyright © 2021 CungHocVui
Xem. Đặt câu hỏi. Trả lời. Từ khóa » Kbr + H2so4 đặc Nóng Hiện Tượng
-
H2SO4 + KBr = K2SO4 + Br2 + SO2 + H2O - Trình Cân Bằng Phản ...
-
H2SO4 + KBr → KHSO4 + HBr | Phương Trình Phản Ứng Hóa Học
-
Cho Các Chất Cl2, H2O, KBr, HF, H2SO4 đặc, Nóng. Đem Trộn Từng ...
-
Cho Các Cặp Chất Sau đây Phản ứng Với Nhau:(1) KBr + Dung Dịch ...
-
H2SO4 + KBr | K2SO4 + HBr | Cân Bằng Phương Trình Hóa Học
-
Bài 4 Brom, Iod Và Các Hợp Chất Của Chúng Oxi Ozon - Tài Liệu Text
-
H2So4 + Kbr H2So4 Đặc Nóng, Cho Các Chất Cl2, H2O, Kbr, Hf ...
-
Chất Tác Dụng Với H2SO4 đặc, Nóng - Chemical Equation Balance
-
KBr + P.H2SO4 - YouTube
-
1) Cu Vào Dung Dịch H 2 SO 4 đặc Nóng - Hoc24
-
H2SO4+KBr+KMnO4 Ra Br2+H2O+MnSO4+K2SO4 | Phản ứng Hóa ...
-
Giúp Em 1 Trong Những Câu Này Với ạ
-
Cho Các Chất: KBr, S, SiO2, PKBr, S, SiO2, P, Na3PO4, FeO, Cu ...