Hà - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tính từ
      • 1.6.1 Dịch
    • 1.7 Tham khảo
  • 2 Tiếng Nùng Hiện/ẩn mục Tiếng Nùng
    • 2.1 Từ nguyên
    • 2.2 Số từ
  • 3 Tiếng Sán Chay Hiện/ẩn mục Tiếng Sán Chay
    • 3.1 Danh từ
    • 3.2 Tham khảo
  • 4 Tiếng Thái Hàng Tổng Hiện/ẩn mục Tiếng Thái Hàng Tổng
    • 4.1 Số từ
    • 4.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̤ː˨˩haː˧˧haː˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haː˧˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “hà”
  • 暇: hạ, hà
  • 瘕: gia, hà
  • 霞: hà
  • 騢: hà
  • 河: hà
  • 蚵: bần, hà
  • 蚴: du, vưu, ấu, u, hồi, hà
  • 瑕: hà
  • 假: giá, giả, hà
  • 煆: hạ, đoán, hà
  • 菏: hà
  • 菎: côn, hà
  • 遐: hà
  • 何: hà
  • 蕸: hà
  • 苛: kha, ha, mục, hà
  • 齕: hột, hé, hà, khất
  • 蝦: hà
  • 葭: hạ, gia, hà
  • 赮: hà
  • 荷: hạ, hà
  • 枕: trẩm, chẩm, chấm, hà
  • 鰕: hà
  • 㗿: hà
  • 虾: hà

Phồn thể

  • 何: hà
  • 蝦: hà
  • 鰕: hà
  • 蚵: khá, khả, hà
  • 遐: hà
  • 河: hà
  • 瑕: hà
  • 荷: hà
  • 瘕: gia, hà
  • 苛: hà
  • 霞: hà

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 暇: hả, hạ, hà, há
  • 瘕: hà, gia
  • 霞: hà
  • 騢: hà
  • 河: hà
  • 蚵: hà
  • 瑕: hà
  • 假: hạ, hà, giả, giá
  • 菏: hà
  • 遐: hà
  • 齕: hà, hột
  • 蕸: hà
  • 苛: ha, hà
  • 何: gã, hà
  • 蝦: hà
  • 哬: hờ, ha, hà
  • 赮: hà
  • 呵: khà, khá, kha, hả, a, ha, hà, há
  • 蝴: hồ, hà
  • 荷: hạ, hà
  • 鰕: hà
  • 虾: hà

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • ha
  • Hạ
  • hả
  • hạ
  • Hạ

Danh từ

  1. (Động) .
  2. Thứ sò nước mặn sống thành từng mảng lớn bám vào đá. Lâu nay mới hả ước ao ăn hà (Tản Đà)
  3. Vỏ hà rất sắc. Đừng đi nước mặn mà hà ăn chân. (ca dao)
  4. Sâu đục khoai lang. Củ khoai này có hà rồi.
  5. Sâu ăn dưới bàn chân của một số động vật. Ngựa bị hà ăn chân.
  6. Phần giữa bàn cờ tướng phân cách hai phía. Đưa tốt biên qua hà.
  7. Tht Từ đặt ở đầu câu tỏ ý bực tức. Hà!. Nó láo thế à!.

Tính từ

  1. Có đục. Đừng ăn khoai hà.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hà”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Nùng

[sửa]

Từ nguyên

Cùng gốc với tiếng Thái ห้า (hâa), tiếng Lào ຫ້າ ().

Số từ

  1. năm.

Tiếng Sán Chay

[sửa]

Danh từ

  1. cỏ tranh.

Tham khảo

  • Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "Some Puzzles in Cao Lan" (PDF).

Tiếng Thái Hàng Tổng

[sửa]

Số từ

[sửa]

  1. năm.

Tham khảo

[sửa]
  • Tài Liệu Học Chữ Thái Lai- Pao.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=hà&oldid=2283834” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Nùng
  • Số/Không xác định ngôn ngữ
  • Số tiếng Nùng
  • Mục từ tiếng Sán Chay
  • Danh từ tiếng Sán Chay
  • Mục từ tiếng Thái Hàng Tổng
  • Số tiếng Thái Hàng Tổng
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục 17 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Hà Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Hán