5. Neptune /ˈnep. tjuːn/: Sao Hải Vương. 15 thg 10, 2020
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến hải vương tinh thành Tiếng Anh là: Neptune, Neptune (ta đã tìm được phép tịnh tiến 2). Các câu mẫu có hải vương tinh chứa ít nhất 90 phép ...
Xem chi tiết »
Học Từ vựng tiếng Anh về Hệ Mặt Trời. ... Uranus. Sao Thiên Vương. 9. Neptune. /'neptju:n/. Sao Hải Vương ... Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary); Tính năng ...
Xem chi tiết »
Neptune /'neptju:n/: Sao Hải vương. Saturn /'sætən/: Sao Thổ. Uranus /uranus/: Sao Thiên vương.
Xem chi tiết »
Tra từ 'hải vương tinh' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · Vào những năm 1930, các nhà thiên văn học phát hiện ra Sao Diêm Vương (Pluto /ˈpluː.təʊ/) có các đặc điểm của một hành tinh.
Xem chi tiết »
Đặt câu có từ "hải vương tinh" · And then you have Nepp.. you have the outer planets Saturn, Uranus, Neptune and then you have a Kuiper belt. · We were taken off ...
Xem chi tiết »
Sao Hải Vương (Neptune) hay Hải Vương tinh (chữ Hán: 海王星) là hành tinh thứ ... Năm 1989, tàu Voyager 2 khi bay qua Sao Hải Vương đã chụp được hình ảnh ...
Xem chi tiết »
Neptunium Np named after the planet Neptune as it follows uranium and Neptune follows Uranus in the planetarysequence(1940). Neptunium Np được đặt theo tên của ...
Xem chi tiết »
Tên các hành tinh trong hệ mặt trời.. - Tên các dòng nhạc trong tiếng Anh. - Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty. ... Neptune: Sao Hải Vương.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (167) 8. Neptune: Sao Hải Vương. Đường kính: 49.530km. Quỹ đạo: 165 năm Trái đất. Ngày: 19 giờ Trái ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2017 · Các hành tinh như Sao Thủy, Sao Kim, Sao Mộc có tên tiếng Anh lần lượt là Mercury, Venus, Jupiter. ... Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương ...
Xem chi tiết »
Sao Hải Vương tiếng Anh: Neptune /ˈnep.tjuːn/. Là hành tinh xa nhất trong hệ mặt trời vì thế mà ...
Xem chi tiết »
Translation for 'sao hải vương' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
14 thg 9, 2018 · 1. Mercury: Sao Thủy · 2. Venus: Sao Kim · 3. Earth: Trái đất · 4. Mars: Sao Hỏa · Jupiter: Sao Mộc · 6. Saturn: Sao Thổ · Neptune: Sao Hải Vương.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Hải Vương Tinh Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề hải vương tinh tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu