Tên 8 Hành Tinh Chính Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh - Ecorp English
Có thể bạn quan tâm
ecorp@ecorp.edu.vn
Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window Tên 8 hành tinh chính trong hệ mặt trời bằng tiếng Anh Th91420181. Mercury: Sao Thủy
Đường kính: 4.878km
Quỹ đạo: 88 ngày Trái đất
Ngày: 58,6 ngày Trái đất
2. Venus: Sao Kim
Đường kính: 12.104km
Quỹ đạo: 225 ngày Trái đất
Ngày: 241 ngày Trái đất
3. Earth: Trái đất
Đường kính: 12.760km
Quỹ đạo: 365,24 ngày
Ngày: 23 giờ, 56 phút
4. Mars: Sao Hỏa
Hành tinh thứ tư tính từ Mặt trời, sao Hỏa lạnh và toàn đất đá. Nó có nhiều điểm
Đường kính: 6.787km.
Quỹ đạo: 687 ngày Trái đất.
Ngày: Chỉ hơn một ngày Trái đất (24 giờ, phút 37).
5. Jupiter: Sao Mộc
Đường kính: 139.822km.
Quỹ đạo: 11,9 năm Trái đất.
Ngày: 9.8 giờ Trái đất.
6. Saturn: Sao Thổ
Đường kính: 120.500km.
Quỹ đạo: 29,5 năm Trái đất.
Ngày: Khoảng 10,5 giờ Trái đất.
7. Uranus: Sao Thiên Vương
Đường kính: 51.120km.
Quỹ đạo: 84 năm Trái đất.
Ngày: 18 giờ Trái đất.
8. Neptune: Sao Hải Vương
Đường kính: 49.530km.
Quỹ đạo: 165 năm Trái đất.
Ngày: 19 giờ Trái đất.
Xem thêm: Vì sao chúng ta khó học từ vựng tiếng Anh?
[Báo VietNamNet ] – Môi trường bản ngữ- cơ hội nâng cao tiếng Anh cho SV
[Kênh 14] – Bật mí bí quyết học tiếng Anh siêu tốc bằng phương pháp não bộ BSM
Post navigation
Previous post:CẢNH BÁO LỪA ĐẢO – MẠO DANH ECORP TẠI Q. TÂY HỒ, HÀ NỘINext post:12 từ tiếng Anh vay mượn từ ngôn ngữ khác không phải ai cũng biếtBài viết liên quan
Ecorp Profile22/10/20244 lý do cần phải học cách phát âm tiếng Anh chuẩn30/05/2024Gợi ý 3 phần mềm học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề31/10/2023Khóa học phát âm tiếng Anh tại Hà Nội30/10/2023Trả lời Hủy
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment
Name * Email * WebsiteSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Post comment
Go to TopTừ khóa » Hải Vương Tinh Tiếng Anh
-
TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HỆ MẶT TRỜI - AMES English
-
Phép Tịnh Tiến Hải Vương Tinh Thành Tiếng Anh Là - Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hệ Mặt Trời - LeeRit
-
Tên Các Hành Tinh Bằng Tiếng Anh
-
HẢI VƯƠNG TINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Hải Vương Tinh Bằng Tiếng Anh
-
Sao Hải Vương – Wikipedia Tiếng Việt
-
CỦA HẢI VƯƠNG TINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tên Các Hành Tinh Trong Hệ Mặt Trời.
-
Tên 8 Hành Tinh Chính Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh
-
Tên 8 Hành Tinh Chính Trong Hệ Mặt Trời Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
Trọn Bộ 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Hệ Mặt Trời - Du Học TMS
-
SAO HẢI VƯƠNG - Translation In English