Half Brother, Half Sister - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển
Có thể bạn quan tâm
tiếng Việt
- tiếng Việt
Mục từ
halfbrothersisterPhân số
halfthirdquarterfifthsixthseventheighthninthtenthtwentieththirtiethhundredthDanh từ kép
half-breedhalf-brotherhalf-castehalf-deadhalf-hourhalf-masthalf-moonhalf-sisterhalf-sliphalf-timehalf-truthhalfwayNgữ cảnh
hair sealhairsplitterhairsprayhairstylehairyHaitiHaitianhakehalfhalf-axlehalf-breedhalf-brotherhalf-castehalf-closedhalf-deadhalf-hourhalf-masthalf-moonhalf-nakedhalf-shafthalf-sisterhalf-sliphalf-timehalf-truthhalf [hɑːf] | |
n (pl. -ves) | |
một nửa, nửa, rưỡi | |
adj | |
nửa | |
adv | |
nửa, tái (xào v.v.), nửa chừng | |
phr | |
cut sth in half cắt thành hai nửahalf-empty đầy một nửaone and a half một và một nửaat half past four vào lúc bốn giờ rưỡihalf an hour ago nửa tiếng trước |
terms and conditions Lingea s.r.o., Vackova 9, 612 00 Brno, Czech Republic info@lingea.com Copyright © 2024. All rights reserved.
- lingea.com
Tuỷ chọn
- Български
- Català
- Česky
- Dansk
- Deutsch
- Eesti keeles
- Ελληνικά
- English
- Español
- Français
- Hrvatski
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- Latviski
- Lietuviškai
- Magyar
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- По-русски
- Slovenski
- Slovensky
- Srpski
- Suomi
- Svenska
- Türkçe
- Українською
- tiếng Việt
- 中文
Tìm kiếm nâng cao
Từ khóa » Half Brother Dịch Sang Tiếng Việt
-
Half-brother - Wiktionary Tiếng Việt
-
HALF BROTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Half-brother Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
HALF-BROTHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
HALF-BROTHERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Half Brother - Từ đồng Nghĩa & Phản Nghiả - OpenTran
-
Half-brother | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'half-brother' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'brother' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...
-
TOP Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Gia Đình Đầy Đủ Nhất 2022
-
Half Brother Là Gì
-
Half-board - Ebook Y Học - Y Khoa