Half-brother - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhæf.ˈbrə.ðɜː/
Danh từ
[sửa]half-brother /ˈhæf.ˈbrə.ðɜː/
- Anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha.
Tham khảo
[sửa]- "half-brother", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ liên hệ
[sửa]- half-sister
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Half Brother Dịch Sang Tiếng Việt
-
HALF BROTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Half-brother Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
HALF-BROTHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
HALF-BROTHERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Half Brother - Từ đồng Nghĩa & Phản Nghiả - OpenTran
-
Half-brother | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'half-brother' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Half Brother, Half Sister - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'brother' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...
-
TOP Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Gia Đình Đầy Đủ Nhất 2022
-
Half Brother Là Gì
-
Half-board - Ebook Y Học - Y Khoa