HALF-BROTHER Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
HALF-BROTHER Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S['hɑːf-brʌðər]half-brother ['hɑːf-brʌðər] anh em cùng cha khác mẹhalf-brotheranh traibrotheranh trai cùng cha khác mẹhalf-brotherem traibrotheryoung brotherboybroem trai cùng cha khác mẹhalf-brothercùng cha khác mẹcùng chawith his fatherwith my dadwith mea half-brotherwith himwith josephwith daddyngười embrotherwho youone youwho iperson icousinpeople yousomeone iman isomeone you
Ví dụ về việc sử dụng Half-brother trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Half-brother trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - hermanastro
- Người pháp - demi-frère
- Người đan mạch - halvbror
- Tiếng đức - halbbruder
- Na uy - halvbror
- Hà lan - halfbroer
- Tiếng ả rập - الغير شقيق
- Tiếng nhật - 兄弟
- Tiếng slovenian - polbrat
- Ukraina - брат
- Người hy lạp - ετεροθαλής αδελφός
- Người hungary - féltestvér
- Người serbian - polubrat
- Tiếng slovak - nevlastný brat
- Người ăn chay trường - полу-брат
- Tiếng rumani - frate vitreg
- Tiếng mã lai - saudara tiri
- Thổ nhĩ kỳ - yarı kardeş
- Tiếng hindi - सौतेले भाई
- Đánh bóng - przyrodniego brata
- Bồ đào nha - meio-irmão
- Tiếng phần lan - velipuoli
- Tiếng croatia - polubrat
- Tiếng indonesia - setengah-adik
- Séc - poloviční bratr
- Tiếng nga - единокровный брат
- Thụy điển - halvbror
- Hàn quốc - 이복동생
- Tiếng do thái - למחצה
- Người trung quốc - 的兄弟
- Tiếng tagalog - half-brother
- Tiếng bengali - সৎ ভাই
- Người ý - fratellastro
Từ đồng nghĩa của Half-brother
stepbrother half-bloodhalf-cupTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt half-brother English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Half Brother Dịch Sang Tiếng Việt
-
Half-brother - Wiktionary Tiếng Việt
-
HALF BROTHER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Half-brother Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
HALF-BROTHERS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Half Brother - Từ đồng Nghĩa & Phản Nghiả - OpenTran
-
Half-brother | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'half-brother' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
Half Brother, Half Sister - Dịch Sang Tiếng Séc - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'brother' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang Tiếng ...
-
TOP Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Gia Đình Đầy Đủ Nhất 2022
-
Half Brother Là Gì
-
Half-board - Ebook Y Học - Y Khoa