HALF LIFE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HALF LIFE Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Shalf lifehalf lifenửa đờinửa cuộc sốngmột nửa cuộc đờimột nửa đời sốnghalf-lifenửa đờinửa cuộc sốngmột nửa cuộc đờimột nửa đời sống
Ví dụ về việc sử dụng Half life trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
halfdanh từhalflifedanh từlifelives STừ đồng nghĩa của Half life
nửa đời nửa cuộc sống half duplexhalf marathonTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh half life English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Half Life Nghĩa Là Gì
-
Half-Life Là Gì? Hiểu Về Half-Life - VietnamBiz
-
Dịch Từ "half-life" Từ Anh Sang Việt
-
HALF-LIFE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Half Life Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Từ điển Anh Việt "half-life" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Half-life - Half-life Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Half-Life – Wikipedia Tiếng Việt
-
Half-life Là Gì, Nghĩa Của Từ Half-life | Từ điển Anh - Việt
-
Half-life - Wiktionary Tiếng Việt
-
Half-life
-
Half Life (T½) Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Half-life Nghĩa Là Gì?
-
Half Life Là Gì
-
Half-life Bằng Tiếng Việt - Glosbe