Half-life

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. half-life
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
half-life Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half-life Phát âm : /'hɑ:flaif/

+ danh từ

  • (vật lý) chu kỳ nửa (phân) rã
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half-life"
  • Những từ có chứa "half-life" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  chớt nhả lưng chừng nhừ tử chả chớt chắc lép bán sơn địa lửng ba rọi hiệp nửa more...
Lượt xem: 377 Từ vừa tra + half-life : (vật lý) chu kỳ nửa (phân) rã

Từ khóa » Half Life Nghĩa Là Gì