Half-life
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- half-life
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- (vật lý) chu kỳ nửa (phân) rã
- Những từ có chứa "half-life" in its definition in Vietnamese - English dictionary: chớt nhả lưng chừng nhừ tử chả chớt chắc lép bán sơn địa lửng ba rọi hiệp nửa more...
Từ khóa » Half Life Nghĩa Là Gì
-
Half-Life Là Gì? Hiểu Về Half-Life - VietnamBiz
-
Dịch Từ "half-life" Từ Anh Sang Việt
-
HALF-LIFE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Half Life Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Từ điển Anh Việt "half-life" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Half-life - Half-life Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Half-Life – Wikipedia Tiếng Việt
-
Half-life Là Gì, Nghĩa Của Từ Half-life | Từ điển Anh - Việt
-
Half-life - Wiktionary Tiếng Việt
-
Half Life (T½) Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Half-life Nghĩa Là Gì?
-
Half Life Là Gì
-
Half-life Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
HALF LIFE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex