Half-life - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˌlɑɪf/
Danh từ
[sửa]half-life /.ˌlɑɪf/
- (Vật lý) Chu kỳ nửa (phân) rã.
Tham khảo
[sửa]- "half-life", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Half Life Nghĩa Là Gì
-
Half-Life Là Gì? Hiểu Về Half-Life - VietnamBiz
-
Dịch Từ "half-life" Từ Anh Sang Việt
-
HALF-LIFE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Half Life Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Từ điển Anh Việt "half-life" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Half-life - Half-life Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Half-Life – Wikipedia Tiếng Việt
-
Half-life Là Gì, Nghĩa Của Từ Half-life | Từ điển Anh - Việt
-
Half-life
-
Half Life (T½) Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kinh Tế Tài Chính - Từ điển Số
-
Half-life Nghĩa Là Gì?
-
Half Life Là Gì
-
Half-life Bằng Tiếng Việt - Glosbe
-
HALF LIFE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex