Half-way Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ half-way tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | half-way (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ half-wayBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
half-way tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ half-way trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ half-way tiếng Anh nghĩa là gì.
half-way /'hɑ:f'wei/* tính từ- nửa đường=a half-way house+ nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm)- (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp=half-way measure+ những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp* phó từ- nửa đường, giữa đường- (nghĩa bóng) thoả hiệp, nhân nhượng=to meet someone half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
Thuật ngữ liên quan tới half-way
- intertangles tiếng Anh là gì?
- guzzlers tiếng Anh là gì?
- people tiếng Anh là gì?
- presentationism tiếng Anh là gì?
- lowest tiếng Anh là gì?
- ac (alternating current) plate resistance tiếng Anh là gì?
- sinning tiếng Anh là gì?
- pelasgic tiếng Anh là gì?
- limnologist tiếng Anh là gì?
- dosing tiếng Anh là gì?
- metropolitan tiếng Anh là gì?
- brawny tiếng Anh là gì?
- pleurocentesis tiếng Anh là gì?
- rhetorically tiếng Anh là gì?
- self-sufficing tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của half-way trong tiếng Anh
half-way có nghĩa là: half-way /'hɑ:f'wei/* tính từ- nửa đường=a half-way house+ nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm)- (nghĩa bóng) nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp=half-way measure+ những biện pháp nửa vời; những biện pháp thoả hiệp* phó từ- nửa đường, giữa đường- (nghĩa bóng) thoả hiệp, nhân nhượng=to meet someone half-way+ gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
Đây là cách dùng half-way tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ half-way tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
half-way /'hɑ:f'wei/* tính từ- nửa đường=a half-way house+ nhà trọ ở nửa đường (giữa hai địa điểm)- (nghĩa bóng) nửa chừng tiếng Anh là gì? nửa vời tiếng Anh là gì? không triệt để tiếng Anh là gì? thoả hiệp=half-way measure+ những biện pháp nửa vời tiếng Anh là gì? những biện pháp thoả hiệp* phó từ- nửa đường tiếng Anh là gì? giữa đường- (nghĩa bóng) thoả hiệp tiếng Anh là gì? nhân nhượng=to meet someone half-way+ gặp ai giữa đường tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
Từ khóa » Người Nửa Vời Tiếng Anh Là Gì
-
NỬA VỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
→ Nửa Vời, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nửa Vời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nửa Vời" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Nửa Vời Bằng Tiếng Anh
-
NỬA VỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỬA VỜI - Translation In English
-
Tiếng Anh Kiểu Nửa Vời - VnExpress
-
35. "DO THINGS BY HALVES" - Axcela Vietnam
-
Halves - Wiktionary Tiếng Việt
-
Một Nửa Tiếng Anh - Moon ESL