Nửa Vời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
nửa vời
(làm nửa vời) to do things by halves
cố gắng đừng làm nửa vời nhé! do nothing by halves!
(biện pháp nửa vời) half measures; halfway measures; a pill to cure an earthquake
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nửa vời
Làm nửa vời
To do (something) by halves
- nửa
- nửa nọ
- nửa tá
- nửa vé
- nửa xu
- nửa dặm
- nửa giá
- nửa giờ
- nửa kia
- nửa kép
- nửa lời
- nửa mùa
- nửa năm
- nửa pao
- nửa quý
- nửa sau
- nửa vời
- nửa đêm
- nửa đầu
- nửa đời
- nửa buổi
- nửa chín
- nửa cung
- nửa cứng
- nửa ngày
- nửa sống
- nửa thấm
- nửa tiền
- nửa tỉnh
- nửa chừng
- nửa khuya
- nửa ký lô
- nửa lương
- nửa miệng
- nửa người
- nửa tiếng
- nửa triệu
- nửa đường
- nửa galông
- nửa cách ly
- nửa câu thơ
- nửa hưu trí
- nửa ký sinh
- nửa lít bia
- nửa ngờ vực
- nửa quân sự
- nửa tự động
- nửa giá tiền
- nửa công khai
- nửa suất thêm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Người Nửa Vời Tiếng Anh Là Gì
-
NỬA VỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
→ Nửa Vời, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
"nửa Vời" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Nửa Vời Bằng Tiếng Anh
-
NỬA VỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỬA VỜI - Translation In English
-
Half-way Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tiếng Anh Kiểu Nửa Vời - VnExpress
-
35. "DO THINGS BY HALVES" - Axcela Vietnam
-
Halves - Wiktionary Tiếng Việt
-
Một Nửa Tiếng Anh - Moon ESL