Halves - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Danh từ
      • 1.1.1 Thành ngữ
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
    • 1.4 Phó từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

halves số nhiều halves

  1. (Một) Nửa, phân chia đôi. half an hour — nửa giờ to cut something in half — chia (cắt) cái gì ra làm đôi
  2. Nửa giờ, ba mươi phút. half past two — 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi
  3. Phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa). the larger half — phần to lớn he waster half of his time — nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó
  4. Học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm).

Thành ngữ

  • one's better half: Vợ.
  • to cry halves: Xem Cry
  • to do something by halves: Làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn.
  • to go halves with someone in something: Chia sẻ một nửa cái gì với ai.
  • too clever by half: (Mỉa mai) Quá ư là thông minh.

Động từ

halves

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ítcủahalve

Chia động từ

halve
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to halve
Phân từ hiện tại halving
Phân từ quá khứ halved
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại halve halve hoặc halvest¹ halves hoặc halveth¹ halve halve halve
Quá khứ halved halved hoặc halvedst¹ halved halved halved halved
Tương lai will/shall²halve will/shallhalve hoặc wilt/shalt¹halve will/shallhalve will/shallhalve will/shallhalve will/shallhalve
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại halve halve hoặc halvest¹ halve halve halve halve
Quá khứ halved halved halved halved halved halved
Tương lai weretohalve hoặc shouldhalve weretohalve hoặc shouldhalve weretohalve hoặc shouldhalve weretohalve hoặc shouldhalve weretohalve hoặc shouldhalve weretohalve hoặc shouldhalve
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại halve let’s halve halve
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

halves

  1. Nửa. a half share — phần nửa half the men — nửa số người half your time — nửa thời gian của anh

Thành ngữ

  • the first blow (stroke) is half the battle
  • a good beginning is half the battle: Bắt đầu tốt là xong một nửa công việc.

Phó từ

halves

  1. Nửa, dơ dở, phần nửa. half crying, half laughing — nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười to be half awake — nửa thức, nửa ngủ
  2. Được, kha khá, gần như. half dead — gần chết it is not half enough — thế chưa đủ

Thành ngữ

  • half as much (many) again: Nhiều gấp rưỡi.
  • not half:
    1. (Thông tục) Không một chút nào. he is not half bad; he is not half a bad felloow — anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt
    2. (Từ lóng) Rất, hết sức, vô cùng, làm. he didn't half swear — hắn thề thốt rất ghê

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “halves”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=halves&oldid=1850251” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục halves 22 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Người Nửa Vời Tiếng Anh Là Gì