Halves - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Danh từ
halves số nhiều halves
- (Một) Nửa, phân chia đôi. half an hour — nửa giờ to cut something in half — chia (cắt) cái gì ra làm đôi
- Nửa giờ, ba mươi phút. half past two — 2 giờ 30 phút, 2 giờ rưỡi
- Phần thưởng một nửa (không hoàn toàn là một nửa). the larger half — phần to lớn he waster half of his time — nó lâng phí mất phân nửa thời gian của nó
- Học kỳ (ở những trường học có hai học kỳ trong một năm).
Thành ngữ
- one's better half: Vợ.
- to cry halves: Xem Cry
- to do something by halves: Làm cái gì nửa vời; làm cái gì không đến nơi đến chốn.
- to go halves with someone in something: Chia sẻ một nửa cái gì với ai.
- too clever by half: (Mỉa mai) Quá ư là thông minh.
Động từ
halves
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ítcủahalve
Chia động từ
halve| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to halve | |||||
| Phân từ hiện tại | halving | |||||
| Phân từ quá khứ | halved | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | halve | halve hoặc halvest¹ | halves hoặc halveth¹ | halve | halve | halve |
| Quá khứ | halved | halved hoặc halvedst¹ | halved | halved | halved | halved |
| Tương lai | will/shall²halve | will/shallhalve hoặc wilt/shalt¹halve | will/shallhalve | will/shallhalve | will/shallhalve | will/shallhalve |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | halve | halve hoặc halvest¹ | halve | halve | halve | halve |
| Quá khứ | halved | halved | halved | halved | halved | halved |
| Tương lai | weretohalve hoặc shouldhalve | weretohalve hoặc shouldhalve | weretohalve hoặc shouldhalve | weretohalve hoặc shouldhalve | weretohalve hoặc shouldhalve | weretohalve hoặc shouldhalve |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | halve | — | let’s halve | halve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
halves
- Nửa. a half share — phần nửa half the men — nửa số người half your time — nửa thời gian của anh
Thành ngữ
- the first blow (stroke) is half the battle
- a good beginning is half the battle: Bắt đầu tốt là xong một nửa công việc.
Phó từ
halves
- Nửa, dơ dở, phần nửa. half crying, half laughing — nửa khóc nửa cười, dở khóc dở cười to be half awake — nửa thức, nửa ngủ
- Được, kha khá, gần như. half dead — gần chết it is not half enough — thế chưa đủ
Thành ngữ
- half as much (many) again: Nhiều gấp rưỡi.
- not half:
- (Thông tục) Không một chút nào. he is not half bad; he is not half a bad felloow — anh ta không phải là một người xấu chút nào, anh ta là một người tốt
- (Từ lóng) Rất, hết sức, vô cùng, làm. he didn't half swear — hắn thề thốt rất ghê
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “halves”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Người Nửa Vời Tiếng Anh Là Gì
-
NỬA VỜI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
→ Nửa Vời, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Nửa Vời Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"nửa Vời" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Nghĩa Của Từ Nửa Vời Bằng Tiếng Anh
-
NỬA VỜI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NỬA VỜI - Translation In English
-
Half-way Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tiếng Anh Kiểu Nửa Vời - VnExpress
-
35. "DO THINGS BY HALVES" - Axcela Vietnam
-
Một Nửa Tiếng Anh - Moon ESL