Hấp Tấp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hấp tấp
* ttừ
hasty, hurried
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hấp tấp
* adj
hasty, hurried
Từ điển Việt Anh - VNE.
hấp tấp
hasty, hurried, in a hurry



Từ liên quan- hấp
- hấp độ
- hấp dẫn
- hấp him
- hấp háy
- hấp hơi
- hấp hối
- hấp khô
- hấp lại
- hấp lực
- hấp nạp
- hấp phụ
- hấp thu
- hấp thụ
- hấp tấp
- hấp tẩy
- hấp chín
- hấp thâu
- hấp nhiệt
- hấp cách thủy
- hấp tấp ra đi
- hấp dẫn vũ trụ
- hấp ta hấp tấp
- hấp dẫn đua đòi
- hấp dẫn giới tính
- hấp dẫn về thể chất
- hấp dẫn về tình dục
- hấp dẫn không cưỡng lại được
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Hấp Tấp Tiếng Anh
-
HẤP TẤP - Translation In English
-
Sự Hấp Tấp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Hấp Tấp In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ HẤP TẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HẤP TẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HẤP TẤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HẤP TẤP In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hấp Tấp Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Hấp Tấp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Hastiness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Hastiness - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Haste - Từ điển Anh - Việt
-
Hasted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt