Nghĩa Của Từ Haste - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/heist/
Thông dụng
Danh từ
Sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút
make haste! gấp lên!, mau lên!Sự hấp tấp
more haste, less speed thà chậm mà chắc in haste vội vàng, hấp tấp marry in haste, repent at leisure lập gia đình hấp tấp ắt sẽ hối hận dài dài haste makes waste dục tốc bất đạtNội động từ
Vội, vội vàng, vội vã
Hấp tấp
hình thái từ
- V_ed: Hasted
- V_ing: Hasting
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
alacrity , briskness , bustle , carelessness , celerity , dash , dispatch , drive , expedition , expeditiousness , fleetness , flurry , foolhardiness , hastiness , heedlessness , hurly-burly * , hurriedness , hustle , hustling , impatience , impetuosity , incautiousness , nimbleness , pace , precipitancy , precipitateness , prematureness , press , promptitude , promptness , quickness , rapidity , rapidness , rashness , recklessness , rush , scamper , scramble , scurry , scuttle , swiftness , urgency , velocity , hurry , speed , speediness , precipitance , precipitation , abruptness , acceleration , beeline , expediency , facility , hectic , impetuousness , impulsivity , tearverb
bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , flash , fleet , flit , fly , hasten , hurry , hustle , pelt , race , rocket , run , sail , scoot , scour , shoot , speed , sprint , tear , trot , whirl , whisk , whiz , wing , zip , zoomTừ trái nghĩa
noun
delay , leisure , lingering , rest , slowness , dilatoriness Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Haste »Từ điển: Thông dụng
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Sự Hấp Tấp Tiếng Anh
-
HẤP TẤP - Translation In English
-
Sự Hấp Tấp Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự Hấp Tấp In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
SỰ HẤP TẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HẤP TẤP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HẤP TẤP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HẤP TẤP In English Translation - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hấp Tấp Bằng Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự Hấp Tấp' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Hastiness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Hấp Tấp Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Hastiness - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hasted Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt