HẤP TẤP - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › hấp-tấp
Xem chi tiết »
bản dịch sự hấp tấp · hastiness. noun. GlosbeMT_RnD · haste. noun. Những rủi ro của sự hấp tấp. The Dangers of Haste. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · hurry.
Xem chi tiết »
Look through examples of sự hấp tấp translation in sentences, listen to pronunciation and ... nguyên dân của việc này là do sự hấp tấp của anh trai ông.
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự hấp tấp' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
However, he's also impulsive, brash and quick to anger (when it comes to his beliefs). Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "hấp tấp" trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Khi Sonny Corleone phản ứng hấp tấp và theo cảm xúc anh ta thất bại. · When Sonny Corleone reacts impulsively and emotionally he gets taken out.
Xem chi tiết »
Khi Sonny Corleone phản ứng hấp tấp và theo cảm xúc anh ta thất bại. ... Chị thật sự nhớ em đấy Jake” tôi hấp tấp nói thêm.
Xem chi tiết »
Don't go getting hasty. 9. Những rủi ro của sự hấp tấp. The Dangers of Haste. 10. Tôi đã hấp tấp nhào xuống nước. I impulsively ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'sự hấp tấp' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến "sự hấp tấp" ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · hastiness - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... sự vội vàng; sự hấp tấp ... trong tiếng Tây Ban Nha.
Xem chi tiết »
hấp tấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ hấp tấp sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. hấp tấp. * ttừ. hasty, hurried ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
hastiness /ˈheɪ.sti.nəs/. Sự vội, sự vội vàng, sự vội vã; sự nhanh chóng, sự gấp rút. Sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ. Sự nóng nảy.
Xem chi tiết »
Sự hấp tấp. more haste, less speed: thà chậm mà chắc: in haste: vội vàng, hấp tấp: marry in haste, repent at leisure: lập gia đình hấp tấp ắt sẽ hối hận dài ...
Xem chi tiết »
haste /heist/ * danh từ - sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút =make haste!+ gấp lên!, mau lên! - sự hấp tấp !more haste, less speed - (xem) speed
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Sự Hấp Tấp Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự hấp tấp tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu