Hạt Lép In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "hạt lép" into English
tailings is the translation of "hạt lép" into English.
hạt lép + Add translation Add hạt lépVietnamese-English dictionary
-
tailings
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "hạt lép" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "hạt lép" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thóc Lép Tiếng Anh
-
Thóc Lép Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thóc Lép' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'thóc Lép' Là Gì?, Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Thóc Lép – Wikipedia Tiếng Việt
-
"lép" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lép Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Hạt Lép«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cây Thóc Lép Chữa Bệnh Gì? Tìm Hiểu Công Dụng Và Cách Dùng
-
"Tôi Từng Là Hạt Thóc Lép" Thành Trợ Giảng đường Phố Nổi Danh
-
“Chú Lùn” 65 Tuổi Và Hành Trình Tự Học Tiếng Anh, Hai Lần Ghi Dấu Trên ...
-
Chuyện 'chú Lùn' 65 Tuổi ở Phố Cổ Hà Nội: Nói Tiếng Anh Lưu Loát ...
-
Hạt Thóc Lép - Vietnamnet
-
Chuyện “chàng Lùn” Phố Cổ - Báo Lao Động Thủ đô