Bản dịch của have a rest trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt: rời tay. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh have a rest có ben tìm thấy ít nhất 270 lần.
Xem chi tiết »
Look through examples of have a rest translation in sentences, ... FVDP-Vietnamese-English-Dictionary ... Ai có nó sẽ ngủ ngon giấc, chẳng bị hại gì.
Xem chi tiết »
Cách Sử Dụng Take Và Have A Rest Là Gì ? Nghĩa Của Từ Rest Trong Tiếng Việt. 02/03/2021 mistermap. Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào ...
Xem chi tiết »
1. “ Take a rest” trong Tiếng Anh là gì? ... Định nghĩa: Take a rest được hiểu như là một hành động được dừng lại sau một quãng làm việc. Có thể hiểu là nghỉ ngời ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "HAVE TO REST" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "HAVE TO REST" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "TO HAVE SOME REST" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TO HAVE SOME REST" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và ...
Xem chi tiết »
7 ngày trước · rest ý nghĩa, định nghĩa, rest là gì: 1. to (cause someone or ... My doctor said I was looking run-down and ought to take some time to rest.
Xem chi tiết »
7 ngày trước · The custard, having been made in the morning, was left unrefrigerated and uncovered to cool in the bowl for the rest of the day. Từ Cambridge ...
Xem chi tiết »
I'm so tired that I'll do the rest of work tomorrow. cái này nghe có tự nhiên không? Nói câu này trong Tiếng Anh (Mỹ) như thế nào? there ain't ...
Xem chi tiết »
rest. rest /rest/. danh từ. sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ. a day of rest: ngày nghỉ; to go (retire) to rest: đi ngủ; to take a rest: nghỉ ngơi, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ về cách dùng. English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "take a rest" trong Việt. Những câu này thuộc nguồn ...
Xem chi tiết »
'''Rest '''/, Sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, Sự yên tâm, sự yên lòng, ... World: Đây là trận đấu giữa Manchester United và Phần còn lại của thế giới ...
Xem chi tiết »
you may rest assured that... — anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là... (+ with) Tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì). the final decision now rests ...
Xem chi tiết »
11 thg 5, 2021 · English Synonym and Antonym Dictionary. rests|rested|restingsyn.: balance ease lounge pause recess recline relaxation remains repose residueant.
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng))=the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn=a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ- ỷ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Have A Rest Trong Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề have a rest trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu