Rest - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội động từ
rest nội động từ /ˈrɛst/
- Còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ. you may rest assured that... — anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là...
- (+ with) Tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì). the final decision now rests with you — bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh
Chia động từ
rest| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to rest | |||||
| Phân từ hiện tại | resting | |||||
| Phân từ quá khứ | rested | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rest | rest hoặc restest¹ | rests hoặc resteth¹ | rest | rest | rest |
| Quá khứ | rested | rested hoặc restedst¹ | rested | rested | rested | rested |
| Tương lai | will/shall²rest | will/shallrest hoặc wilt/shalt¹rest | will/shallrest | will/shallrest | will/shallrest | will/shallrest |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | rest | rest hoặc restest¹ | rest | rest | rest | rest |
| Quá khứ | rested | rested | rested | rested | rested | rested |
| Tương lai | weretorest hoặc shouldrest | weretorest hoặc shouldrest | weretorest hoặc shouldrest | weretorest hoặc shouldrest | weretorest hoặc shouldrest | weretorest hoặc shouldrest |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | rest | — | let’s rest | rest | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ khóa » Have A Rest Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Have A Rest Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Have A Rest In Vietnamese - Glosbe Dictionary
-
Cách Sử Dụng Take Và Have A Rest Là Gì ? Nghĩa Của Từ Rest ...
-
Take A Rest Là Gì Và Cấu Trúc Take A Rest Trong Tiếng Anh
-
HAVE TO REST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
TO HAVE SOME REST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Rest Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Rest – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "take A Rest" Và "have A Rest" ? | HiNative
-
"rest" Là Gì? Nghĩa Của Từ Rest Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
TAKE A REST - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Rest - Từ điển Anh - Việt
-
Take A Rest Là Gì - TTMN
-
Rest Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt