TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP HỒ CHÍ MINH
University of Architecture Ho Chi Minh City - Giới thiệu
- Lịch sử
- Công khai
- Tầm nhìn - Sứ mệnh
- Triết lý giáo dục
- Cơ cấu tổ chức
- Hình ảnh
|
- TIN TỨC
- Đảng bộ
- Công khai
- Tin tức chuyên ngành
- Tin hoạt động
- Sự kiện
- Thông Báo
- Giáo dục và đào tạo
- Video
- 40 năm ĐH K.Trúc TPHCM
- FESTIVAL SV KT 2018
|
- TUYỂN SINH
- Báo cáo tuyển sinh
- Tư vấn tuyển sinh
- Đại học
- Đào tạo Quốc tế
- Vừa làm vừa học
- Sau đại học
|
- ĐÀO TẠO
- THÔNG BÁO ĐÀO TẠO
- Văn bản Ngành đào tạo
- Quản lý đào tạo
- Chuẩn đầu ra
- NGÀNH ĐÀO TẠO
- Đại học
- Sau đại học
- Đào tạo quốc tế
- Đánh giá học tập, rèn luyện
|
- Hợp tác
- Tin tức
- Hợp tác Quốc tế
- Hợp tác trong nước
|
- Nghiên Cứu
- Văn bản NCKH
- Tin tức
- Quy định
- Biểu mẫu
- NCKH Giảng viên
- NCKH Sinh viên
|
- Sinh viên
- Tin tức
- Cuộc thi
- Học bổng
- Văn bản, thống kê
- Giải thưởng sinh viên
- Cựu sinh viên
- Chính sách hỗ trợ
- Việc làm
|
- Giảng viên
- Tin tức
- Lịch tuần
- Intranet
- Các Biểu Mẫu
- Email
|
- LIÊN HỆ
-- Link liên kết -- Cổng Thông Tin Thư Viện
Trang chủ » ĐÀO TẠO » NGÀNH ĐÀO TẠO » Đại học - Chính quy » Kiến trúc
Hệ đào tạo: Đại Học Khoa quản lý: KHOA KIẾN TRÚC Khóa học: CQ – KHÓA 2015 | Loại hình đào tạ : Chính quy Ngành đào tạo: Kiến trúc Chương trình đào tạo: Kiến trúc CQ2015 | GIỚI THIỆU VỀ CHƯƠNG TRÌNH HỌC, xem TẠI ĐÂY Học kỳ 1 STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | 1 | 0000010 | Những NLCB của CN Mac Lenin 1 | 2.00 | Bắt Buộc | 2 | 0100070 | Toán cao cấp | 3.00 | Bắt Buộc | 3 | 0120010 | Giáo dục thể chất 1 | 0.00 | Bắt Buộc | 4 | 0220010 | Hội họa 1 | 2.00 | Bắt Buộc | 5 | 0300010 | Kiến trúc nhập môn | 4.00 | Bắt Buộc | 6 | 0310020 | Đồ án Cơ sở kiến trúc 1 | 3.00 | Bắt Buộc | 7 | 0310030 | Đồ án Cơ sở kiến trúc 2 | 2.00 | Bắt Buộc | |
Học kỳ 2 STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | 1 | 0100080 | Hình học họa hình | 3.00 | Bắt Buộc | 2 | 0120020 | Giáo dục thể chất 2 | 0.00 | Bắt Buộc | 3 | 0220020 | Hội họa 2 | 2.00 | Bắt Buộc | 4 | 0300090 | Nguyên lý Thiết kế công trình Công cộng | 3.00 | Bắt Buộc | 5 | 0310060 | Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 | 2.00 | Bắt Buộc | 6 | 0310070 | Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 | 3.00 | Bắt Buộc | 7 | 0320030 | Cấu tạo kiến trúc 1 | 3.00 | Bắt Buộc | |
Học kỳ 3 STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | 1 | 0000020 | Những NLCB của CN Mac Lenin 2 | 3.00 | Bắt Buộc | 2 | 0120130 | Giáo dục thể chất 3 | 0.00 | Bắt Buộc | 3 | 0300040 | Nguyên lý Thiết kế Kiến trúc Nhà ở | 2.00 | Bắt Buộc | 4 | 0310100 | Đồ án Kiến trúc 1 - Nhà ở 1 | 3.00 | Bắt Buộc | 5 | 0310110 | Đồ án Kiến trúc 2 - Công cộng 1 | 2.00 | Bắt Buộc | 6 | 0320070 | Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 (ACAD) | 2.00 | Bắt Buộc | 7 | 0320080 | Cấu tạo Kiến trúc 2 | 3.00 | Bắt Buộc | |
Học kỳ 4 STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | 1 | 0000040 | Đường lối CM của Đảng CSVN | 3.00 | Bắt Buộc | 2 | 0120240 | Giáo dục thể chất 4 | 0.00 | Bắt Buộc | 3 | 0300050 | Vật lý kiến trúc 1 | 3.00 | Bắt Buộc | 4 | 0300200 | Kỹ năng bản thân ngành kiến trúc | 2.00 | Bắt Buộc | 5 | 0310170 | Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 | 2.00 | Bắt Buộc | 6 | 0310180 | Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 | 3.00 | Bắt Buộc | 7 | 0320090 | Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 (REVIT) | 2.00 | Bắt Buộc | 8 | 0910110 | Giáo dục quốc phòng 1: Đường lối QS của Đảng | 0.00 | Bắt Buộc | 9 | 0910120 | Giáo dục quốc phòng 2: Công tác QP, AN | 0.00 | Bắt Buộc | 10 | 0910130 | Giáo dục quốc phòng 3: Quân sự chung và chiến thuật | 0.00 | Bắt Buộc | |
Học kỳ 5 STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | 1 | 0120250 | Giáo dục thể chất 5 | 0.00 | Bắt Buộc | 2 | 0300100 | LS kiến trúc VN và Phương Đông | 3.00 | Bắt Buộc | 3 | 0300130 | Nguyên lý Thiết kế Kiến trúc Công nghiệp | 2.00 | Bắt Buộc | 4 | 0310140 | Đồ án kiến trúc 5 - Công cộng 4 | 2.00 | Bắt Buộc | 5 | 0310160 | Đồ án Kiến trúc 6 - Nhà ở 2 | 3.00 | Bắt Buộc | 6 | 0500120 | Kết cấu công trình 1 | 3.00 | Bắt Buộc | 7 | 0320040 | Thiết kế nhanh 1 | 2.00 | Tự Chọn | 8 | 0320050 | Thiết kế nhanh 2 | 2.00 | Tự Chọn | 9 | 0320060 | Thiết kế nhanh 3 | 2.00 | Tự Chọn | 10 | 3000013 | Mỹ học đại cương | 2.00 | Tự Chọn | 11 | 3000016 | Lịch sử triết học | 2.00 | Tự Chọn | 12 | 3100012 | Cơ sở văn hóa Việt nam | 2.00 | Tự Chọn | 13 | 3100015 | Xác suất thống kê | 2.00 | Tự Chọn | 14 | 3200014 | Điêu khắc | 2.00 | Tự Chọn | 15 | 3700011 | Lịch sử Mỹ thuật | 2.00 | Tự Chọn | |
Học kỳ 6 STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | 1 | 0000050 | Tư tưởng HCM | 2.00 | Bắt Buộc | 2 | 0300060 | Vật lý kiến trúc 2 | 3.00 | Bắt Buộc | 3 | 0300120 | Lịch sử kiến trúc Phương Tây | 4.00 | Bắt Buộc | 4 | 0310200 | Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 | 2.00 | Bắt Buộc | 5 | 0310210 | Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp | 3.00 | Bắt Buộc | 6 | 0500030 | Kết cấu công trình 2 | 3.00 | Bắt Buộc | |
Học kỳ 7 STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | 1 | 0100160 | Ngoại ngữ chuyên ngành Kiến trúc | 4.00 | Bắt Buộc | 2 | 0310280 | Đồ án Kiến trúc 10 - Quy hoạch khu ở | 3.00 | Bắt Buộc | 3 | 0600060 | Hệ thống kỹ thuật công trình | 3.00 | Bắt Buộc | 4 | 0710180 | Đồ án kiến trúc 9 - Nội Ngoại thất | 2.00 | Bắt Buộc | 5 | 3400021 | Lịch sử đô thị | 2.00 | Tự Chọn | 6 | 3400022 | Xã hội học xây dựng đô thị | 2.00 | Tự Chọn | 7 | 3400023 | Bảo tồn di sản Kiến trúc | 2.00 | Tự Chọn | 8 | 8300081 | Kiến trúc đương đại nước ngoài | 2.00 | Tự Chọn | 9 | 8300082 | Kiến trúc và văn hóa | 2.00 | Tự Chọn | 10 | 8300083 | Tư vấn đầu tư xây dựng | 2.00 | Tự Chọn | 11 | 8300084 | Phân tích kiến trúc | 2.00 | Tự Chọn | |
Học kỳ 8 STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | 1 | 0310120 | Đồ án kiến trúc 11 - Công cộng 6 | 2.00 | Bắt Buộc | 2 | 0310230 | Đồ án kiến trúc 12 - Công cộng 7 | 3.00 | Bắt Buộc | 3 | 0300151 | Công trình y tế | 2.00 | Tự Chọn | 4 | 0300152 | Chuyên đề Kiến trúc KT3 - Công trình nghỉ dưỡng | 2.00 | Tự Chọn | 5 | 0300153 | Công trình hành chính | 2.00 | Tự Chọn | 6 | 0300161 | Công trình giáo dục | 2.00 | Tự Chọn | 7 | 0300162 | Công trình thương mại | 2.00 | Tự Chọn | 8 | 0300163 | Công trình văn hóa | 2.00 | Tự Chọn | 9 | 0300171 | Cấu tạo kiến trúc 3 | 2.00 | Tự Chọn | 10 | 0300172 | Cấu tạo kiến trúc 4 | 2.00 | Tự Chọn | 11 | 0300173 | Kiến trúc nhiệt đới | 2.00 | Tự Chọn | 12 | 3300031 | Kiến trúc và môi trường | 2.00 | Tự Chọn | 13 | 3500032 | Vật liệu xây dựng | 2.00 | Tự Chọn | 14 | 3600033 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị | 2.00 | Tự Chọn | 15 | 8300041 | Không gian nhịp lớn | 2.00 | Tự Chọn | 16 | 8300042 | Không gian khán phòng | 2.00 | Tự Chọn | |
Học kỳ 9 STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | 1 | 0310260 | Đồ án kiến trúc 14 - Chuyên đề tốt nghiệp | 2.00 | Bắt Buộc | 2 | 0310270 | Đề cương tốt nghiệp ngành Kiến trúc | 2.00 | Bắt Buộc | 3 | 3300071 | Công nghệ xây dựng mới | 2.00 | Tự Chọn | 4 | 3310011 | Đồ án Kiến trúc 13 - Tổng hợp- chuyên ngành Công cộng | 3.00 | Tự Chọn | 5 | 3310012 | Đồ án Kiến trúc 13 - Tổng hợp- chuyên ngành Nhà ở | 3.00 | Tự Chọn | 6 | 3310013 | Đồ án Kiến trúc 13 - Tổng hợp- chuyên ngành Công nghiệp | 3.00 | Tự Chọn | 7 | 3500072 | Luật xây dựng | 2.00 | Tự Chọn | 8 | 3500073 | Thi công | 2.00 | Tự Chọn | 9 | 8300051 | Chuyên đề 6 - Không gian trưng bày | 2.00 | Tự Chọn | 10 | 8300052 | Nhà cao tầng | 2.00 | Tự Chọn | 11 | 8500061 | Xử lý nền móng | 2.00 | Tự Chọn | 12 | 8500062 | Kết cấu mới | 2.00 | Tự Chọn | | Học kỳ 10 STT | Mã học phần | Tên học phần | Số tín chỉ | Loại học phần | 1 | 0310240 | Đồ án Tốt nghiệp ngành Kiến trúc | 10.00 | Bắt Buộc | | |
Fanpage Khoa Quy hoạch
Fanpage Trường
Phòng Quản lý Khoa học và Công nghệ
Bản quyền © 2012 thuộc về Trường Đại Học Kiến Trúc TP. Hồ Chí Minh