HỆ QUẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp ở Các Nước Châu âu
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp ở Các Nước Châu âu Cuối
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp ở Các Nước Châu âu Từ Cuối Thế Kỉ 18 đến Thế Kỉ 19 Là Gì
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp ở Châu âu Cuối Thế Kỉ Xviii đến đầu Thế Kỷ 19 Là Gì
HỆ QUẢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từhệ quảconsequencehậu quảkết quảhệ quảcorollaryhệ quảhệ quả tất yếuhệ luỵhệ luậnkết quảkết quả tất yếutất yếuconsequentialdo hậu quảquan trọnghệ quảkết quảmang tính hậu quảimplicationshàm ýý nghĩangụ ýhệ lụytác độnghệ quảhệ luỵảnh hưởngconsequentialismhệ quảhậu quảconsequenceshậu quảkết quảhệ quảcorollarieshệ quảhệ quả tất yếuhệ luỵhệ luậnkết quảkết quả tất yếutất yếuimplicationhàm ýý nghĩangụ ýhệ lụytác độnghệ quảhệ luỵảnh hưởng
Ví dụ về việc sử dụng Hệ quả trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
mối quan hệ nhân quảcausal relationshipa cause-and-effect relationshipcausalitynhững hệ quảconsequencesimplicationsramificationsconsequencehệ thống hiệu quảefficient systemeffective systemhiệu quả của hệ thốngefficiency of the systemlà hệ quảis a consequenceare a consequencewas a consequencebe a consequencemối liên hệ nhân quảa causal linkcausal connectiona causal relationshipa cause-and-effect relationshipmột hệ quảone consequenceone implicationmối quan hệ hiệu quảeffective relationshipshệ thống quản lý chất lượng hiệu quảeffective quality management systemhệ thống quản lý hiệu quảan effective management systemhệ thống làm mát hiệu quảefficient cooling systemkết quả của mối quan hệthe outcome of the relationshiphệ thống kết quảresulting systemhiệu quả của hệ thống của bạnefficiency of your systemTừng chữ dịch
hệdanh từsystemgenerationrelationsrelationshiptiesquảdanh từfruitresulteffectballdispenser STừ đồng nghĩa của Hệ quả
kết quả hậu quả quan trọng consequence hệ pháihệ quả làTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh hệ quả English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hệ Quả Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Hệ Quả, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
HỆ QUẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hệ Quả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Hệ Quả Bằng Tiếng Anh
-
HỆ QUẢ - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Việt "hệ Quả" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "hệ Quả" - Là Gì?
-
"Hệ Quả, Hậu Quả Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Consequences
-
"hệ Quả" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Cụm Từ Nối Mang Tính Quan Hệ Nhân Quả Trong Tiếng Anh
-
"Hậu Quả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Mệnh đề Nguyên Nhân Kết Quả: Cách Dùng, Ví Dụ Cụ Thể - Thành Tây
-
Hệ Quả - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] CÁC KIỂU CẤU TRÚC KẾT QUẢ TIẾNG VIỆT