Hệ Quả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp ở Các Nước Châu âu
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp ở Các Nước Châu âu Cuối
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp ở Các Nước Châu âu Từ Cuối Thế Kỉ 18 đến Thế Kỉ 19 Là Gì
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp ở Châu âu Cuối Thế Kỉ Xviii đến đầu Thế Kỷ 19 Là Gì
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
hệ quả
consequence; impact; corollary
đặc biệt quan tâm đến các hệ quả về mặt kinh tế - xã hội to take special interest in socioeconomic impacts
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
hệ quả
* noun
consequence
Từ điển Việt Anh - VNE.
hệ quả
consequence
- hệ
- hệ số
- hệ từ
- hệ chế
- hệ cấp
- hệ lớp
- hệ lụy
- hệ quả
- hệ sợi
- hệ tộc
- hệ chim
- hệ gien
- hệ luận
- hệ mười
- hệ niệm
- hệ phái
- hệ puli
- hệ thức
- hệ tầng
- hệ pecmi
- hệ số nở
- hệ thống
- hệ trọng
- hệ cacbon
- hệ cambri
- hệ hô hấp
- hệ số bền
- hệ số góc
- hệ số nén
- hệ thứ tư
- hệ toạ độ
- hệ tâm lý
- hệ can chi
- hệ chữ hán
- hệ số tĩnh
- hệ tiên đề
- hệ tập tin
- hệ vô tính
- hệ đa công
- hệ biến hóa
- hệ bài tiết
- hệ bát phân
- hệ giao cảm
- hệ lục thập
- hệ ngôn ngữ
- hệ nhị phân
- hệ nhị thập
- hệ phế quản
- hệ sao chổi
- hệ sinh sản
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hệ Quả Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Hệ Quả, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
HỆ QUẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HỆ QUẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hệ Quả Bằng Tiếng Anh
-
HỆ QUẢ - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Việt "hệ Quả" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "hệ Quả" - Là Gì?
-
"Hệ Quả, Hậu Quả Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Consequences
-
"hệ Quả" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Cụm Từ Nối Mang Tính Quan Hệ Nhân Quả Trong Tiếng Anh
-
"Hậu Quả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Mệnh đề Nguyên Nhân Kết Quả: Cách Dùng, Ví Dụ Cụ Thể - Thành Tây
-
Hệ Quả - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] CÁC KIỂU CẤU TRÚC KẾT QUẢ TIẾNG VIỆT