Từ điển Việt Anh "hệ Quả" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp ở Các Nước Châu âu
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp ở Các Nước Châu âu Cuối
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp ở Các Nước Châu âu Từ Cuối Thế Kỉ 18 đến Thế Kỉ 19 Là Gì
- Hệ Quả Xã Hội Của Cách Mạng Công Nghiệp ở Châu âu Cuối Thế Kỉ Xviii đến đầu Thế Kỷ 19 Là Gì
Từ điển Việt Anh"hệ quả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
hệ quả
hệ quả- noun
- consequence
consequence |
corollary |
implication |
inference |
|
|
|
|
hệ quả
- dt. 1. Kết quả kéo theo từ một sự việc: tạo nên hệ quả không hay. 2. Mệnh đề toán học suy ra trực tiếp từ một định lí.
hd. Kết quả trực tiếp sinh ra từ một sự việc. Đấu tranh là hệ quả tất yếu của áp bức.Từ khóa » Hệ Quả Trong Tiếng Anh Là Gì
-
→ Hệ Quả, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
HỆ QUẢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Hệ Quả Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HỆ QUẢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Hệ Quả Bằng Tiếng Anh
-
HỆ QUẢ - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Việt "hệ Quả" - Là Gì?
-
"Hệ Quả, Hậu Quả Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Consequences
-
"hệ Quả" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Các Cụm Từ Nối Mang Tính Quan Hệ Nhân Quả Trong Tiếng Anh
-
"Hậu Quả" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Mệnh đề Nguyên Nhân Kết Quả: Cách Dùng, Ví Dụ Cụ Thể - Thành Tây
-
Hệ Quả - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] CÁC KIỂU CẤU TRÚC KẾT QUẢ TIẾNG VIỆT