Từ điển Tiếng Việt "hệ Quả" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"hệ quả" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

hệ quả

- dt. 1. Kết quả kéo theo từ một sự việc: tạo nên hệ quả không hay. 2. Mệnh đề toán học suy ra trực tiếp từ một định lí.

hd. Kết quả trực tiếp sinh ra từ một sự việc. Đấu tranh là hệ quả tất yếu của áp bức. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

hệ quả

hệ quả
  • noun
    • consequence
consequence
  • hệ quả thực nghiệm: experimental consequence
  • corollary
  • phương trình hệ quả: corollary equation
  • implication
    inference
    có hệ quả là
    imply
    cực hệ quả
    consequent pole
    quấn dây cực hệ quả
    consequent-pole winding
    truyền thông dữ liệu hệ quả (khuôn dạng tệp)
    GEnealogical Data COMmunications (file format) (GEDCOM)

    Từ khóa » Hệ Quả Trong Tiếng Anh Là Gì