Headaches Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ headaches tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | headaches (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ headachesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
headaches tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ headaches trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ headaches tiếng Anh nghĩa là gì.
headache /'hedeik/* danh từ- chứng nhức đầu=to suffer from headache(s)+ bị nhức đầu=to have a bad headache+ nhức đầu lắm=a headache pill+ viên thuốc nhức đầu- (thông tục) vấn đề hắc búa
Thuật ngữ liên quan tới headaches
- decorticate tiếng Anh là gì?
- scumble tiếng Anh là gì?
- idiomatic tiếng Anh là gì?
- storm-glass tiếng Anh là gì?
- beerhouse tiếng Anh là gì?
- pipits tiếng Anh là gì?
- runs tiếng Anh là gì?
- harrying tiếng Anh là gì?
- pachydermal tiếng Anh là gì?
- hymeneal tiếng Anh là gì?
- flasks tiếng Anh là gì?
- strangury tiếng Anh là gì?
- rank tiếng Anh là gì?
- bitangent tiếng Anh là gì?
- crash-proof tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của headaches trong tiếng Anh
headaches có nghĩa là: headache /'hedeik/* danh từ- chứng nhức đầu=to suffer from headache(s)+ bị nhức đầu=to have a bad headache+ nhức đầu lắm=a headache pill+ viên thuốc nhức đầu- (thông tục) vấn đề hắc búa
Đây là cách dùng headaches tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ headaches tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
headache /'hedeik/* danh từ- chứng nhức đầu=to suffer from headache(s)+ bị nhức đầu=to have a bad headache+ nhức đầu lắm=a headache pill+ viên thuốc nhức đầu- (thông tục) vấn đề hắc búa
Từ khóa » Headache Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Headache Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HEADACHE | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "headache" - Là Gì?
-
HEADACHE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Headache - Từ điển Anh - Việt
-
Headache Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Headache - Wiktionary Tiếng Việt
-
HEADACHE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HAVE A HEADACHE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Từ: Headache
-
Headache Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt"headache" Là Gì?
-
Headache
-
Đau Nửa đầu - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
headaches (phát âm có thể chưa chuẩn)