Từ: Headache
![](/images/logo-toomva.png)
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
chứng nhức đầu
to suffer from headache(s)
bị nhức đầu
to have a bad headache
nhức đầu lắm
ví dụ kháca headache pill
viên thuốc nhức đầu
-
(thông tục) vấn đề hắc búa
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Headache Tiếng Anh Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Headache Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
HEADACHE | Meaning In The Cambridge English Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "headache" - Là Gì?
-
HEADACHE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Headache - Từ điển Anh - Việt
-
Headache Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Headache - Wiktionary Tiếng Việt
-
HEADACHE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HAVE A HEADACHE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Headaches Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Headache Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Từ điển Anh Việt"headache" Là Gì?
-
Headache
-
Đau Nửa đầu - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia