"height" Là Gì? Nghĩa Của Từ Height Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"height" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

height

height /hait/
  • danh từ
    • chiều cao, bề cao; độ cao
      • to be 1.70m in height: cao 1 mét 70
      • height above sea level: độ cao trên mặt biển
    • điểm cao, đỉnh
    • (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
      • to be at its height: lên đến đỉnh cao nhất
điểm cao
đỉnh
  • crest height: độ cao đỉnh (sóng)
  • fixed height: độ cao cố định
  • height above top of rail: chiều cao tính từ mặt đỉnh ray
  • height mark: mốc định hướng
  • height of the rail head: chiều cao đỉnh ray
  • height of water flowing over spillway: chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập
  • height of water flowing over spillway weir: chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
  • tip height: độ cao đỉnh
  • độ cao
  • CLA height: độ cao CLA
  • CLA height: độ cao trung bình cộng
  • Schottky-barrier height (SBH): độ cao rào Schottky
  • absolute height: độ cao tuyệt đối
  • actual height of the antenna: độ cao thực của ăng ten
  • barometric height: độ cao khí áp
  • building height: độ cao công trình
  • capillary rising height: độ cao mao dẫn
  • capital height: độ cao chữ hoa
  • center line average height: độ cao CLA
  • center line average height: độ cao trung bình cộng
  • center line average height: độ cao trung bình đường tâm
  • centre line average height: độ cao trung bình đường tâm
  • centre line average height: độ cao CLA
  • centre line average height: độ cao trung bình cộng
  • character height: độ cao chữ
  • character height: độ cao ký tự
  • clear height: độ cao tịnh không
  • clear height: độ cao thực
  • crest height: độ cao đỉnh (sóng)
  • cut-off height: độ cao cắt
  • drawing height: độ cao kéo
  • drilling bit drop height: độ cao thả mui khoan
  • drop height: độ cao rơi
  • effective antenna height: độ cao ăng ten tương đối
  • effective drop height: độ cao rơi hiệu dụng
  • effective height: độ cao hiệu dụng
  • effective height (of an antenna): độ cao tương đối (của ăng ten)
  • fixed height: độ cao cố định
  • fixed height: độ cao mốc thủy chuẩn
  • fixed height: độ cao tịnh không
  • free drop height: độ cao thả tự do
  • height above average terrain: độ cao trên địa hình trung bình
  • height above average terrain: độ cao trên địa thế trung bình
  • height above sea level: độ cao trên mực nước biển
  • height above sea level: độ cao trên mặt biển
  • height above sea level: độ cao trên mặt nước biển
  • height above sea level: độ cao từ mặt biển
  • height above sea level: độ cao tuyệt đối
  • height closure: sai số khép độ cao
  • height closure error: sai số khép độ cao
  • height dependence: phụ thuộc độ cao
  • height equivalent of theoretical plate: độ cao tương đồng với bảng ban đầu
  • height finder: rađa độ cao
  • height finding radar: rađa đo (tìm) độ cao
  • height gauge: áp kế độ cao
  • height indicator: cái đo độ cao
  • height mark: mốc độ cao
  • height of an element: độ cao của một phần tử
  • height of beacon: độ cao cọc mốc
  • height of beacon: độ cao mốc trắc địa
  • height of camber: độ cao khum đường
  • height of capital letters: độ cao chữ hoa
  • height of eye: độ cao tầm mắt
  • height of fall: độ cao rơi
  • height of hydraulic jump: độ cao nước nhảy
  • height of hydraulic jump: độ cao bước nhảy thủy lực
  • height of hydraulic jump: độ cao nước đổ đột ngột
  • height of instrument: độ cao dụng cụ (trắc địa)
  • height of the swell: độ cao sóng biển động
  • height of the tide: độ cao thủy triều
  • height of transfer unit: độ cao của đơn vị chuyển đổi
  • height of type: độ cao chữ
  • height of type: độ cao con chữ
  • height of typeface: độ cao con chữ
  • height of typeface: độ cao chữ
  • height of water column: độ cao cột nước
  • height specification: sự đặc trưng độ cao
  • hoisting height: độ cao nâng lên
  • hoisting height: độ cao nâng
  • inner height: độ cao tịnh không
  • lifting height: độ cao nâng
  • line height: độ cao của dòng
  • liquid height: độ cao cột lỏng
  • minimum descent height: độ cao hạ thấp tối thiểu
  • optimum height: độ cao tối ưu
  • orthometric height: độ cao chính
  • orthometric height: độ cao được đo theo phép trực giao
  • overall height: độ cao toàn thể
  • overall height: độ cao chế tạo
  • overall height: độ cao kiến trúc
  • overall height: độ cao chung
  • packed height: độ cao đã nạp
  • pile height: độ cao lông nhung
  • pressure height: độ cao theo áp suất
  • pressure height: độ cao cabin
  • pulse height: độ cao xung
  • pulse height: độ cao (của) xung
  • pulse height selector: bộ chọn độ cao (của) xung
  • relative height: độ cao tương đối
  • scale height of the troposphere: độ cao chuẩn góc
  • screed height: độ cao thanh san bằng (máy san bê tông)
  • shoulder height: độ cao lề con chữ
  • slip step height: độ cao bậc trượt
  • stacking height: độ cao dỡ hàng
  • stacking height: độ cao đống
  • stacking height: độ cao xếp chồng
  • standard height: điểm khống chế độ cao
  • standard height: độ cao chuẩn
  • standard height: độ cao đã bình sai
  • step height: độ cao bậc (tín hiệu vào)
  • suction height: độ cao hút
  • third rail height: độ cao ray thứ ba
  • tip height: độ cao đỉnh
  • total height: tổng độ cao
  • type height: độ cao chữ
  • type height: độ cao con chữ
  • waterfall height: độ cao thác nước
  • wave height: độ cao sóng
  • working height: độ cao công tác
  • đồi
    góc nâng
    mũi tên vòm
    antenna height
    đọ cao ăng ten
    awater height
    cột nước
    barometric height
    chiều cao khí áp kế
    building height
    chiều cao công trình
    building height
    chiều cao xây dựng
    building height
    mốc cao xây dựng
    camber height
    mũi tên vòm
    cap height
    chiều cao chữ hoa
    capital height
    chiều cao chữ hoa
    ceiling height
    chiều cao trần
    cell height
    chiều cao ô
    center height
    chiều cao mũi tâm
    centre height
    chiều cao mũi tâm
    character height
    chiều cao của ký tự
    bề cao
    độ cao
  • rail height: độ cao đường móc treo
  • fill height
    chiều cao rót
    half height container
    công-ten-nơ nửa chiều cao
    height of the season
    giữa mùa

    [hait]

  • danh từ

    ochiều cao, độ cao; điểm cao, đỉnh

    §drawing height : độcao kéo

    §hoisting height : độc ao nâng lên

    §lifting height : độ cao nâng

    §overall height : chiều cao tổng cộng

    §spot height : cao trình, mốc

    §stack height : chiều cao ống khói

    §suction height : độ cao hút

    §height of instrument : chiều cao khí cụ

    §height of tank : chiều cao (hữu ích) của bể chứa

    §height of transfer unit : chiều cao của đơn vị truyền tải

    §height of thread : chiều cao đường ren

    §height-of-build curve : độ cao lỗ khoan lệch

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): height, heights, heighten, heightened

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): height, high, highly

    Xem thêm: tallness, acme, elevation, peak, pinnacle, summit, superlative, meridian, tiptop, top, stature, altitude

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    height

    Từ điển Collocation

    height noun

    1 how tall sb/sth is

    ADJ. full, maximum He drew himself up to his full height and glared at us. | considerable, great, towering Her great height was rather a handicap. | average, medium, middle a man of middle height

    VERB + HEIGHT measure | grow to, reach The plants grow to a maximum height of 24 inches.

    PREP. in ~ The wall is 2.5 metres in height.

    2 distance above the ground/sea level

    ADJ. considerable, great The object had clearly fallen from a considerable height. | ceiling, chest, head, shoulder, waist, etc. Bring your hands to shoulder height.

    VERB + HEIGHT gain | lose The plane was beginning to lose height. | maintain The pilot was unable to maintain height. | attain, climb to, reach, rise to The balloon reached a height of 20,000 feet.

    PREP. at a ~ of The animal lives in lakes near Mexico City, at a height of 6,000 to 7,000 feet above sea level.

    3 (usually heights) high place

    ADJ. mountain, rocky The condor soars above the mountain heights.

    VERB + HEIGHT scale They were the first expedition to scale the heights of Everest. | be afraid of, have no head for | have a head for A steeplejack has to have a good head for heights.

    PREP. from a ~ The pattern of the ancient fields is clearly visible from a height.

    PHRASES a fear of heights 4 heights high level of achievement

    ADJ. commanding, dizzy, giddy, lofty They have risen to the dizzy heights of the semi-finals. | new The group's popularity reached new heights when they got a top ten hit.

    VERB + HEIGHT reach, rise to, scale She rose to undreamed-of heights of power and fame.

    Từ điển WordNet

      n.

    • the vertical dimension of extension; distance from the base of something to the top; tallness
    • the highest level or degree attainable; the highest stage of development; acme, elevation, peak, pinnacle, summit, superlative, meridian, tiptop, top

      his landscapes were deemed the acme of beauty

      the artist's gifts are at their acme

      at the height of her career

      the peak of perfection

      summer was at its peak

      ...catapulted Einstein to the pinnacle of fame

      the summit of his ambition

      so many highest superlatives achieved by man

      at the top of his profession

    • (of a standing person) the distance from head to foot; stature
    • elevation especially above sea level or above the earth's surface; altitude

      the altitude gave her a headache

    English Synonym and Antonym Dictionary

    heightssyn.: acme altitude apex crown elevation peak stature summit tallness tip top
  • Từ khóa » Height Là Gì