Nghĩa Của Từ Height, Từ Height Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
chiều cao, bề cao; độ cao
to be 1.70m in height
cao 1 mét 70
height above sea level
độ cao trên mặt biển
-
điểm cao, đỉnh
-
(từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất
to be at its height
lên đến đỉnh cao nhất
Từ gần giống
heighten height-indicatorTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Height Là Gì
-
Height - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Height Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"height" Là Gì? Nghĩa Của Từ Height Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Height Là Gì, Nghĩa Của Từ Height | Từ điển Anh - Việt
-
Height Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
HEIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HEIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Height Tiếng Anh Là Gì?
-
Height Là Gì? - Khai Dân Trí
-
Width Và Height Là Gì - Chiều Rộng Và Chiều Cao
-
Top 13 What Is He Height Là Gì - MarvelVietnam
-
Height Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây
-
Height Là Gì - Nghĩa Của Từ Height Trong Tiếng Việt - Thienmaonline