Height - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɑɪt/
Hoa Kỳ | [ˈhɑɪt] |
Danh từ
[sửa]height /ˈhɑɪt/
- Chiều cao, bề cao; độ cao. to be 1.70m in height — cao 1 mét 70 height above sea level — độ cao trên mặt biển
- Điểm cao, đỉnh.
- (Từ lóng) Tột độ, đỉnh cao nhất. to be at its height — lên đến đỉnh cao nhất
Tham khảo
[sửa]- "height", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Height Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Height Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"height" Là Gì? Nghĩa Của Từ Height Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Height Là Gì, Nghĩa Của Từ Height | Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ Height, Từ Height Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Height Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
HEIGHT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
HEIGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Height Tiếng Anh Là Gì?
-
Height Là Gì? - Khai Dân Trí
-
Width Và Height Là Gì - Chiều Rộng Và Chiều Cao
-
Top 13 What Is He Height Là Gì - MarvelVietnam
-
Height Tiếng Anh Là Gì? - Gấu Đây
-
Height Là Gì - Nghĩa Của Từ Height Trong Tiếng Việt - Thienmaonline