Height Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ height tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm height tiếng Anh height (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ height

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

height tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ height trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ height tiếng Anh nghĩa là gì.

height /hait/* danh từ- chiều cao, bề cao; độ cao=to be 1.70m in height+ cao 1 mét 70=height above sea level+ độ cao trên mặt biển- điểm cao, đỉnh- (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất=to be at its height+ lên đến đỉnh cao nhấtheight- độ cao, chiều cao; góc nâng- h. of an element (đại số) độ cao của một phần tử- slant h. (hình học) chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh

Thuật ngữ liên quan tới height

  • trishaw tiếng Anh là gì?
  • inns tiếng Anh là gì?
  • vesiculation tiếng Anh là gì?
  • accorde tiếng Anh là gì?
  • sprouted soya tiếng Anh là gì?
  • plank bed tiếng Anh là gì?
  • polycotyledon tiếng Anh là gì?
  • millings tiếng Anh là gì?
  • maculated tiếng Anh là gì?
  • starvelings tiếng Anh là gì?
  • horsie tiếng Anh là gì?
  • cold frame tiếng Anh là gì?
  • cleanliest tiếng Anh là gì?
  • squads tiếng Anh là gì?
  • hippie tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của height trong tiếng Anh

height có nghĩa là: height /hait/* danh từ- chiều cao, bề cao; độ cao=to be 1.70m in height+ cao 1 mét 70=height above sea level+ độ cao trên mặt biển- điểm cao, đỉnh- (từ lóng) tột độ, đỉnh cao nhất=to be at its height+ lên đến đỉnh cao nhấtheight- độ cao, chiều cao; góc nâng- h. of an element (đại số) độ cao của một phần tử- slant h. (hình học) chiều cao mặt bên, chiều dài đường sinh

Đây là cách dùng height tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ height tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

height /hait/* danh từ- chiều cao tiếng Anh là gì? bề cao tiếng Anh là gì? độ cao=to be 1.70m in height+ cao 1 mét 70=height above sea level+ độ cao trên mặt biển- điểm cao tiếng Anh là gì? đỉnh- (từ lóng) tột độ tiếng Anh là gì? đỉnh cao nhất=to be at its height+ lên đến đỉnh cao nhấtheight- độ cao tiếng Anh là gì? chiều cao tiếng Anh là gì? góc nâng- h. of an element (đại số) độ cao của một phần tử- slant h. (hình học) chiều cao mặt bên tiếng Anh là gì? chiều dài đường sinh

Từ khóa » Height Là Gì