HELP CLEAN UP Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
HELP CLEAN UP Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [help kliːn ʌp]help clean up [help kliːn ʌp] giúp làm sạchhelp cleanhelp cleansehelp purifymakes cleaninggiúp dọn sạchhelp clean upgiúp dọn dẹphelp clean uphelp tidy up
Ví dụ về việc sử dụng Help clean up trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
to help clean upđể giúp làm sạchHelp clean up trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - ayudar a limpiar
- Hà lan - helpen opruimen
- Người hungary - segítsen megtisztítani
- Tiếng slovak - pomôcť vyčistiť
- Người ý - aiutare a pulire
- Tiếng croatia - pomoći očistiti
- Séc - pomoct uklidit
- Tiếng rumani - să ajut la curăţenie
- Bồ đào nha - ajudar a limpar
Từng chữ dịch
helpđộng từgiúphelpsự giúp đỡhỗ trợsự trợ giúphelpdanh từhelpcleantính từsạchcleandanh từcleancleandọn dẹpvệ sinhlau chùiupdanh từupupđộng từdậytớiupgiới từtừuplên đến help cleanhelp conveyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt help clean up English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Cleaning Up
-
→ Clean Up, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
CLEAN UP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ : Clean-up | Vietnamese Translation
-
Ý Nghĩa Của Clean (someone/something) Up Trong Tiếng Anh
-
Clean Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Clean Up Trong Câu Tiếng Anh
-
Clean Up: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Top 15 Dịch Clean Up
-
Clean - Wiktionary Tiếng Việt
-
Clean-up - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Đặt Câu Với Từ "clean Up"
-
Nghĩa Của Từ Clean - Từ điển Anh - Việt