Herald - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛr.əld/
Hoa Kỳ | [ˈhɛr.əld] |
Danh từ
[sửa]herald /ˈhɛr.əld/
- Viên quan phụ trách huy hiệu.
- Người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu.
- (Sử học) Sứ truyền lệnh.
Ngoại động từ
[sửa]herald ngoại động từ /ˈhɛr.əld/
- Báo trước.
Chia động từ
[sửa] heraldDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to herald | |||||
Phân từ hiện tại | heralding | |||||
Phân từ quá khứ | heralded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | herald | herald hoặc heraldest¹ | heralds hoặc heraldeth¹ | herald | herald | herald |
Quá khứ | heralded | heralded hoặc heraldedst¹ | heralded | heralded | heralded | heralded |
Tương lai | will/shall² herald | will/shall herald hoặc wilt/shalt¹ herald | will/shall herald | will/shall herald | will/shall herald | will/shall herald |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | herald | herald hoặc heraldest¹ | herald | herald | herald | herald |
Quá khứ | heralded | heralded | heralded | heralded | heralded | heralded |
Tương lai | were to herald hoặc should herald | were to herald hoặc should herald | were to herald hoặc should herald | were to herald hoặc should herald | were to herald hoặc should herald | were to herald hoặc should herald |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | herald | — | let’s herald | herald | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "herald", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Herald Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Herald Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Herald - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "herald" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Herald, Từ Herald Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Herald Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Herald/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'herald' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
'herald|heralds' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Herald
-
Herald Nghĩa Là Gì?
-
→ Herald, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Herald Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Herald - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Herald Là Gì - Nghĩa Của Từ Herald Trong Tiếng Việt