Từ điển Anh Việt "herald" - Là Gì?
Từ điển Anh Việt"herald" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
herald
herald /'herəld/- danh từ
- viên quan phụ trách huy hiệu
- người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
- (sử học) sứ truyền lệnh
- ngoại động từ
- báo trước
Xem thêm: trumpeter, harbinger, forerunner, precursor, announce, annunciate, harbinger, foretell, acclaim, hail, hail
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhherald
Từ điển WordNet
- (formal) a person who announces important news; trumpeter
the chieftain had a herald who announced his arrival with a trumpet
- an indication of the approach of something or someone; harbinger, forerunner, precursor
n.
- foreshadow or presage; announce, annunciate, harbinger, foretell
- praise vociferously; acclaim, hail
The critics hailed the young pianist as a new Rubinstein
- greet enthusiastically or joyfully; hail
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
heralds|heralded|heraldingsyn.: announce cry out messenger proclaim shoutTừ khóa » Herald Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Herald Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Herald - Từ điển Anh - Việt
-
Herald - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Herald, Từ Herald Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Herald Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Herald/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'herald' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
'herald|heralds' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Herald
-
Herald Nghĩa Là Gì?
-
→ Herald, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Herald Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Herald - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Herald Là Gì - Nghĩa Của Từ Herald Trong Tiếng Việt