Herald

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. herald
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
herald Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: herald Phát âm : /'herəld/

+ danh từ

  • viên quan phụ trách huy hiệu
  • người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
  • (sử học) sứ truyền lệnh

+ ngoại động từ

  • báo trước
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  harbinger forerunner predecessor precursor trumpeter hail acclaim announce annunciate foretell
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "herald"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "herald" herald heralded
  • Những từ có chứa "herald" herald heralded heraldic heraldist heraldry unheralded
Lượt xem: 970 Từ vừa tra + herald : viên quan phụ trách huy hiệu

Từ khóa » Herald Là Gì