Higher Education Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ higher education tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | higher education (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ higher educationBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
higher education tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ higher education trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ higher education tiếng Anh nghĩa là gì.
higher education* danh từ- nền giáo dục đại học
Thuật ngữ liên quan tới higher education
- espouse tiếng Anh là gì?
- apotype tiếng Anh là gì?
- ubiquitarianism tiếng Anh là gì?
- progressive tense tiếng Anh là gì?
- Expenditure-variation controls tiếng Anh là gì?
- hander tiếng Anh là gì?
- surfeits tiếng Anh là gì?
- baldachins tiếng Anh là gì?
- haranguer tiếng Anh là gì?
- meditations tiếng Anh là gì?
- concussion grenade tiếng Anh là gì?
- gavage tiếng Anh là gì?
- sinister tiếng Anh là gì?
- rackety tiếng Anh là gì?
- Collective exhaustive tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của higher education trong tiếng Anh
higher education có nghĩa là: higher education* danh từ- nền giáo dục đại học
Đây là cách dùng higher education tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ higher education tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
higher education* danh từ- nền giáo dục đại học
Từ khóa » Higher Education Có Nghĩa Là Gì
-
Higher Education Là Gì? Ý Nghĩa Của Higher Education Trong Tiếng Anh
-
Higher Education Là Gì? Bạn đã Sẵn Sàng Bước Vào ...
-
Ý Nghĩa Của Higher Education Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Higher Education Là Gì Và 6 điều Quan ... - Crimson Business Institute
-
'higher Education' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Higher Education Là Gì Và 6 điều Quan Trọng Cần Biết
-
Higher Education Trong Tiếng Việt, Dịch | Glosbe
-
Higher Education Nghĩa Là Gì?
-
Higher Education Là Gì? Giáo Dục Đại Học Có Gì Khác Biệt?
-
Nghĩa Của Từ Higher Education - Từ điển Anh - Việt
-
Higher Education Là Gì - Nghĩa Của Từ Higher Education - Học Tốt
-
Higher Education Là Gì, Nghĩa Của Từ Higher Education | Từ điển Anh
-
Higher Education Là Gì? Bạn đã Sẵn Sàng Bước Vào Môi Trường Mới
-
Higher Education Là Gì - Thảo Luận:Giáo Dục Bậc Cao