Nghĩa Của Từ Higher Education - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Danh từ
Nền giáo dục đại học
Là chương trình giáo dục và đào tạo tại các trường đại học để có bằng Cử nhân hoặc cao hơn. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Higher_education »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Chjrjdo, Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Higher Education Có Nghĩa Là Gì
-
Higher Education Là Gì? Ý Nghĩa Của Higher Education Trong Tiếng Anh
-
Higher Education Là Gì? Bạn đã Sẵn Sàng Bước Vào ...
-
Ý Nghĩa Của Higher Education Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Higher Education Là Gì Và 6 điều Quan ... - Crimson Business Institute
-
'higher Education' Là Gì?, Từ điển Y Khoa Anh - Việt
-
Higher Education Là Gì Và 6 điều Quan Trọng Cần Biết
-
Higher Education Trong Tiếng Việt, Dịch | Glosbe
-
Higher Education Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Higher Education Nghĩa Là Gì?
-
Higher Education Là Gì? Giáo Dục Đại Học Có Gì Khác Biệt?
-
Higher Education Là Gì - Nghĩa Của Từ Higher Education - Học Tốt
-
Higher Education Là Gì, Nghĩa Của Từ Higher Education | Từ điển Anh
-
Higher Education Là Gì? Bạn đã Sẵn Sàng Bước Vào Môi Trường Mới
-
Higher Education Là Gì - Thảo Luận:Giáo Dục Bậc Cao