Higher Education Trong Tiếng Việt, Dịch | Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "higher education" thành Tiếng Việt

đại học, giáo dục đại học, nền giáo dục đại học là các bản dịch hàng đầu của "higher education" thành Tiếng Việt.

higher education noun ngữ pháp

University education or higher. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • đại học

    noun

    Such university education is what is meant when the term “higher education” is used in this article.

    Trong bài này, cụm từ “học lên cao” muốn nói đến nền giáo dục đại học như đã giải thích ở trên.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • giáo dục đại học

    academic tertiary education, such as from colleges and universities

    wikidata
  • nền giáo dục đại học

    Such university education is what is meant when the term “higher education” is used in this article.

    Trong bài này, cụm từ “học lên cao” muốn nói đến nền giáo dục đại học như đã giải thích ở trên.

    GlosbeMT_RnD
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " higher education " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "higher education" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Higher Education Có Nghĩa Là Gì